(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monorail
B2

monorail

noun

Nghĩa tiếng Việt

đường sắt một ray tàu một ray
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monorail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường sắt một ray, hệ thống đường sắt trong đó phương tiện di chuyển trên một ray duy nhất.

Definition (English Meaning)

A railway in which the track consists of a single rail or beam.

Ví dụ Thực tế với 'Monorail'

  • "The monorail provides a quick and efficient way to travel around the city."

    "Đường sắt một ray cung cấp một cách nhanh chóng và hiệu quả để đi lại quanh thành phố."

  • "Many theme parks use monorails for transportation within the park."

    "Nhiều công viên giải trí sử dụng đường sắt một ray để vận chuyển bên trong công viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monorail'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: monorail
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

train(tàu hỏa)
tram(tàu điện)
railway(đường sắt)
transportation(giao thông vận tải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông vận tải Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Monorail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Monorails thường được sử dụng trong các khu vực đô thị để vận chuyển hành khách nhanh chóng và hiệu quả. Khác với tàu điện (tram) thường chạy trên đường ray đôi trên đường phố và tàu hỏa (train) chạy trên đường ray đôi giữa các thành phố, monorail chỉ sử dụng một ray. Monorail nhấn mạnh vào tính hiện đại và thường là giải pháp cho các khu vực không gian hạn chế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on by

'on a monorail' (di chuyển trên một hệ thống monorail cụ thể) và 'by monorail' (sử dụng monorail như một phương tiện di chuyển nói chung). Ví dụ: 'I travel on the Disney monorail every year.' hoặc 'You can get there by monorail.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monorail'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the monorail is so fast!
Ồ, tàu một ray nhanh quá!
Phủ định
Oh no, the monorail isn't running today.
Ôi không, hôm nay tàu một ray không chạy.
Nghi vấn
Hey, is that the monorail?
Này, đó có phải là tàu một ray không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The monorail provides a quick and efficient transportation option.
Tàu một ray cung cấp một lựa chọn vận chuyển nhanh chóng và hiệu quả.
Phủ định
The city does not have a monorail system.
Thành phố không có hệ thống tàu một ray.
Nghi vấn
Does the monorail stop at the amusement park?
Tàu một ray có dừng ở công viên giải trí không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council built a monorail to alleviate traffic congestion.
Hội đồng thành phố đã xây dựng một tuyến đường sắt một ray để giảm bớt tắc nghẽn giao thông.
Phủ định
Only after years of planning did the city begin building the monorail.
Chỉ sau nhiều năm lên kế hoạch, thành phố mới bắt đầu xây dựng tuyến đường sắt một ray.
Nghi vấn
Should the city invest more in the monorail system, it would significantly improve public transport.
Nếu thành phố đầu tư nhiều hơn vào hệ thống đường sắt một ray, nó sẽ cải thiện đáng kể giao thông công cộng.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The monorail is often used to transport tourists around the city.
Tàu một ray thường được sử dụng để vận chuyển khách du lịch vòng quanh thành phố.
Phủ định
The monorail was not built in this city due to budget constraints.
Tàu một ray đã không được xây dựng ở thành phố này do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Will the monorail be extended to the airport next year?
Liệu tuyến tàu một ray có được kéo dài đến sân bay vào năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)