(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monoxide
C1

monoxide

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

monoxit
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monoxide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp chất nhị phân của oxy với một nguyên tố hoặc nhóm khác, chứa một nguyên tử oxy.

Definition (English Meaning)

A binary compound of oxygen with another element or group, containing one oxygen atom.

Ví dụ Thực tế với 'Monoxide'

  • "Carbon monoxide is a poisonous gas produced by incomplete combustion."

    "Carbon monoxide là một chất khí độc được tạo ra do quá trình đốt cháy không hoàn toàn."

  • "Exposure to carbon monoxide can be fatal."

    "Việc tiếp xúc với carbon monoxide có thể gây tử vong."

  • "Nitrogen monoxide is also known as nitric oxide."

    "Nitrogen monoxide còn được gọi là nitric oxide."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monoxide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: monoxide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dioxide(dioxide (chứa hai nguyên tử oxy))
oxide(oxide (hợp chất với oxy))

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Monoxide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'monoxide' chỉ ra rằng có một nguyên tử oxy trong phân tử. Nó thường được sử dụng trong hóa học để mô tả các hợp chất cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được dùng để chỉ thành phần cấu tạo của monoxide. Ví dụ: carbon monoxide là monoxide của carbon.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monoxide'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)