(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dioxide
C1

dioxide

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dioxide đioxit
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dioxide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một oxit chứa hai nguyên tử oxy trong phân tử hoặc công thức thực nghiệm.

Definition (English Meaning)

An oxide containing two atoms of oxygen in the molecule or empirical formula.

Ví dụ Thực tế với 'Dioxide'

  • "Carbon dioxide is a greenhouse gas that contributes to global warming."

    "Carbon dioxide là một loại khí nhà kính góp phần vào sự nóng lên toàn cầu."

  • "The concentration of nitrogen dioxide in urban areas is often elevated due to vehicle emissions."

    "Nồng độ nitrogen dioxide trong khu vực đô thị thường tăng cao do khí thải xe cộ."

  • "Silicon dioxide is the main component of sand and quartz."

    "Silicon dioxide là thành phần chính của cát và thạch anh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dioxide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dioxide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

monoxide(monoxit (oxit chứa một nguyên tử oxy))
oxide(oxit)
carbon dioxide(carbon dioxide)
sulfur dioxide(lưu huỳnh dioxide)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Dioxide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dioxide' thường được sử dụng trong hóa học để chỉ các hợp chất hóa học trong đó có hai nguyên tử oxy liên kết với một nguyên tử của một nguyên tố khác. Ví dụ phổ biến nhất là carbon dioxide (CO2). Ý nghĩa của nó nằm ở việc xác định số lượng nguyên tử oxy trong hợp chất, giúp phân biệt nó với các oxit khác như monoxit (một nguyên tử oxy).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường đi kèm với 'dioxide' để chỉ nguyên tố hoặc hợp chất mà oxy liên kết. Ví dụ: 'dioxide of carbon' (dioxide của carbon).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dioxide'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because carbon dioxide levels have increased significantly, many scientists are advocating for greener energy solutions.
Bởi vì nồng độ carbon dioxide đã tăng lên đáng kể, nhiều nhà khoa học đang ủng hộ các giải pháp năng lượng xanh hơn.
Phủ định
Even though the factory claims to be eco-friendly, it cannot deny that it releases a significant amount of sulfur dioxide into the atmosphere.
Mặc dù nhà máy tuyên bố thân thiện với môi trường, nhưng họ không thể phủ nhận việc thải một lượng lớn sulfur dioxide vào khí quyển.
Nghi vấn
If the government introduces stricter regulations on emissions, will companies be able to reduce their output of nitrogen dioxide?
Nếu chính phủ đưa ra các quy định nghiêm ngặt hơn về khí thải, liệu các công ty có thể giảm lượng khí thải nitrogen dioxide của họ không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is a significant contributor to the increasing levels of dioxide in the atmosphere.
Nó là một yếu tố đóng góp đáng kể vào việc tăng mức độ dioxide trong khí quyển.
Phủ định
This isn't the only dioxide affecting the environment; there are others.
Đây không phải là dioxide duy nhất ảnh hưởng đến môi trường; còn có những loại khác.
Nghi vấn
Is that dioxide being released from industrial processes?
Liệu dioxide đó có đang được thải ra từ các quy trình công nghiệp không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory will be releasing tons of carbon dioxide into the atmosphere if they don't fix the filter.
Nhà máy sẽ thải ra hàng tấn carbon dioxide vào khí quyển nếu họ không sửa bộ lọc.
Phủ định
The scientists won't be measuring any significant increase in sulfur dioxide levels tomorrow.
Các nhà khoa học sẽ không đo được bất kỳ sự gia tăng đáng kể nào về nồng độ sulfur dioxide vào ngày mai.
Nghi vấn
Will the government be limiting carbon dioxide emissions by the end of the year?
Liệu chính phủ có giới hạn lượng khí thải carbon dioxide vào cuối năm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)