montage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Montage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc kỹ thuật lựa chọn, chỉnh sửa và ghép nối các phần riêng biệt của phim để tạo thành một tổng thể liên tục.
Definition (English Meaning)
The process or technique of selecting, editing, and piecing together separate sections of film to form a continuous whole.
Ví dụ Thực tế với 'Montage'
-
"The film used a montage of images to show the character's rapid growth."
"Bộ phim đã sử dụng một chuỗi hình ảnh để thể hiện sự trưởng thành nhanh chóng của nhân vật."
-
"The documentary includes a powerful montage of historical footage."
"Bộ phim tài liệu bao gồm một chuỗi hình ảnh lịch sử mạnh mẽ."
-
"The artist created a montage of photographs to express the theme of urban decay."
"Nghệ sĩ đã tạo ra một loạt ảnh để thể hiện chủ đề về sự suy tàn đô thị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Montage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: montage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Montage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Montage thường được sử dụng để biểu thị sự trôi đi của thời gian, trình bày một chuỗi các sự kiện liên quan, hoặc tạo ra một ấn tượng cụ thể trong phim hoặc video. Nó khác với 'collage' ở chỗ 'collage' thường đề cập đến một tác phẩm nghệ thuật trực quan được tạo ra bằng cách dán các vật liệu khác nhau lên một bề mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a montage’ ám chỉ việc sử dụng kỹ thuật montage trong một tác phẩm nào đó. ‘A montage of’ chỉ việc một loạt các hình ảnh hoặc đoạn phim được kết hợp lại để tạo thành một montage.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Montage'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The film, which features a stunning montage, captivated the audience.
|
Bộ phim, có một đoạn dựng phim tuyệt đẹp, đã thu hút khán giả. |
| Phủ định |
The presentation, which lacked a compelling montage, failed to impress the investors.
|
Bài thuyết trình, thiếu một đoạn dựng phim hấp dẫn, đã không gây ấn tượng với các nhà đầu tư. |
| Nghi vấn |
Is this the documentary, which includes a powerful montage of historical events?
|
Đây có phải là bộ phim tài liệu, có bao gồm một đoạn dựng phim mạnh mẽ về các sự kiện lịch sử không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The film opened with a powerful montage of war images.
|
Bộ phim mở đầu với một đoạn dựng phim mạnh mẽ về hình ảnh chiến tranh. |
| Phủ định |
The artist didn't use a montage in her latest exhibition.
|
Nghệ sĩ không sử dụng kỹ thuật dựng phim trong triển lãm mới nhất của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Does the documentary feature a montage to summarize the historical events?
|
Bộ phim tài liệu có sử dụng kỹ thuật dựng phim để tóm tắt các sự kiện lịch sử không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That montage was really powerful, wasn't it?
|
Đoạn dựng phim đó thực sự rất mạnh mẽ, phải không? |
| Phủ định |
The montage wasn't very well edited, was it?
|
Đoạn dựng phim đó không được chỉnh sửa tốt lắm, phải không? |
| Nghi vấn |
A montage can effectively tell a story, can't it?
|
Một đoạn dựng phim có thể kể một câu chuyện hiệu quả, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The final scene was a powerful montage of their journey.
|
Cảnh cuối cùng là một đoạn phim dựng lại mạnh mẽ về hành trình của họ. |
| Phủ định |
Is there not a montage in that documentary?
|
Không có đoạn phim dựng nào trong bộ phim tài liệu đó sao? |
| Nghi vấn |
Is the opening scene a montage of city life?
|
Cảnh mở đầu có phải là một đoạn phim dựng về cuộc sống thành phố không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The film director used a montage to show the passage of time in the movie.
|
Đạo diễn phim đã sử dụng một đoạn phim montage để thể hiện sự trôi qua của thời gian trong bộ phim. |
| Phủ định |
They didn't include a montage in their presentation about the project's progress.
|
Họ đã không bao gồm một đoạn phim montage trong bài thuyết trình của họ về tiến độ dự án. |
| Nghi vấn |
Did you see the montage at the beginning of the documentary?
|
Bạn có thấy đoạn phim montage ở đầu phim tài liệu không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He considers the video a montage of his best moments.
|
Anh ấy coi video là một bản dựng những khoảnh khắc đẹp nhất của mình. |
| Phủ định |
She does not see the final product as a montage.
|
Cô ấy không coi sản phẩm cuối cùng là một bản dựng. |
| Nghi vấn |
Does he call the collection of images a montage?
|
Anh ấy có gọi bộ sưu tập hình ảnh là một bản dựng không? |