more luminous
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'More luminous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phát ra hoặc phản chiếu ánh sáng; rạng rỡ; sáng.
Definition (English Meaning)
Emitting or reflecting light; radiant; bright.
Ví dụ Thực tế với 'More luminous'
-
"The moon was more luminous than the stars that night."
"Đêm đó, mặt trăng sáng hơn các vì sao."
-
"The city skyline was more luminous than ever before."
"Đường chân trời thành phố sáng rực rỡ hơn bao giờ hết."
-
"Her eyes were more luminous when she talked about her passion."
"Đôi mắt cô ấy sáng lên khi cô ấy nói về đam mê của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'More luminous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: luminous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'More luminous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói 'more luminous', ta đang so sánh mức độ sáng của một vật hoặc một điều gì đó so với một cái gì đó khác. Nó không chỉ đơn thuần là sáng, mà còn có sắc thái của sự rực rỡ và tỏa sáng. Khác với 'brighter' (sáng hơn) vốn chỉ mức độ ánh sáng, 'more luminous' thường gợi ý về một nguồn sáng tự thân hoặc một vẻ đẹp lộng lẫy phát ra từ bên trong. Hãy so sánh với 'radiant' (tỏa sáng), 'glowing' (rực rỡ), 'shining' (chiếu sáng). 'Radiant' nhấn mạnh sự vui vẻ và hạnh phúc thể hiện qua vẻ bề ngoài, 'glowing' thường chỉ ánh sáng ấm áp, nhẹ nhàng, còn 'shining' chỉ đơn thuần là ánh sáng mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'More luminous with' dùng để diễn tả cái gì đó trở nên sáng hơn, rạng rỡ hơn nhờ một yếu tố nào đó. Ví dụ: 'Her face was more luminous with joy' (Khuôn mặt cô ấy rạng rỡ hơn vì hạnh phúc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'More luminous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.