(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ more luminous
C1

more luminous

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sáng hơn rực rỡ hơn tỏa sáng hơn chói lọi hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'More luminous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phát ra hoặc phản chiếu ánh sáng; rạng rỡ; sáng.

Definition (English Meaning)

Emitting or reflecting light; radiant; bright.

Ví dụ Thực tế với 'More luminous'

  • "The moon was more luminous than the stars that night."

    "Đêm đó, mặt trăng sáng hơn các vì sao."

  • "The city skyline was more luminous than ever before."

    "Đường chân trời thành phố sáng rực rỡ hơn bao giờ hết."

  • "Her eyes were more luminous when she talked about her passion."

    "Đôi mắt cô ấy sáng lên khi cô ấy nói về đam mê của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'More luminous'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

brighter(sáng hơn)
radiant(rạng rỡ)
glowing(tỏa sáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

dimmer(tối hơn)
darker(tối hơn)

Từ liên quan (Related Words)

light(ánh sáng)
shine(sự chiếu sáng)
glow(ánh sáng rực rỡ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Văn học Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'More luminous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói 'more luminous', ta đang so sánh mức độ sáng của một vật hoặc một điều gì đó so với một cái gì đó khác. Nó không chỉ đơn thuần là sáng, mà còn có sắc thái của sự rực rỡ và tỏa sáng. Khác với 'brighter' (sáng hơn) vốn chỉ mức độ ánh sáng, 'more luminous' thường gợi ý về một nguồn sáng tự thân hoặc một vẻ đẹp lộng lẫy phát ra từ bên trong. Hãy so sánh với 'radiant' (tỏa sáng), 'glowing' (rực rỡ), 'shining' (chiếu sáng). 'Radiant' nhấn mạnh sự vui vẻ và hạnh phúc thể hiện qua vẻ bề ngoài, 'glowing' thường chỉ ánh sáng ấm áp, nhẹ nhàng, còn 'shining' chỉ đơn thuần là ánh sáng mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'More luminous with' dùng để diễn tả cái gì đó trở nên sáng hơn, rạng rỡ hơn nhờ một yếu tố nào đó. Ví dụ: 'Her face was more luminous with joy' (Khuôn mặt cô ấy rạng rỡ hơn vì hạnh phúc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'More luminous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)