(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ luminous
C1

luminous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phát sáng tỏa sáng rực rỡ sáng suốt thông minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Luminous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

phát sáng hoặc phản chiếu ánh sáng, đặc biệt là trong bóng tối

Definition (English Meaning)

emitting or reflecting light, especially in the dark

Ví dụ Thực tế với 'Luminous'

  • "The moon was a luminous orb in the night sky."

    "Mặt trăng là một quả cầu phát sáng trên bầu trời đêm."

  • "The luminous paint made the clock face visible in the dark."

    "Loại sơn phát quang đã làm cho mặt đồng hồ hiển thị rõ trong bóng tối."

  • "The author's luminous prose captivated readers."

    "Văn phong sáng suốt của tác giả đã thu hút độc giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Luminous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: luminous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

radiant(rạng rỡ, tỏa sáng)
shining(chiếu sáng)
brilliant(rực rỡ, thông minh)

Trái nghĩa (Antonyms)

dim(tối, mờ)
dark(tối tăm)
dull(tẻ nhạt, buồn tẻ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Nghệ thuật Mô tả chung

Ghi chú Cách dùng 'Luminous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'luminous' thường được dùng để mô tả những vật thể tự phát ra ánh sáng (như đom đóm, biển quảng cáo neon) hoặc phản chiếu ánh sáng mạnh mẽ (như ngọc trai dưới ánh trăng). Nó mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc khi muốn diễn đạt một cách hoa mỹ. Khác với 'bright' (sáng), 'luminous' nhấn mạnh vào khả năng tự phát sáng hoặc phản chiếu ánh sáng một cách rực rỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

‘Luminous with’ thường được dùng để chỉ điều gì đó phát sáng hoặc rực rỡ vì một lý do cụ thể. Ví dụ: 'Her eyes were luminous with joy' (Đôi mắt cô ấy rạng rỡ niềm vui).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Luminous'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Indeed, the fireflies, luminous and magical, danced in the twilight, creating a mesmerizing spectacle.
Thật vậy, những con đom đóm, phát sáng và kỳ diệu, nhảy múa trong ánh hoàng hôn, tạo nên một cảnh tượng mê hoặc.
Phủ định
Despite the darkness, the cave was not completely without light, not even a little luminous, and therefore, we had to use our flashlights.
Mặc dù trời tối, hang động không hoàn toàn không có ánh sáng, thậm chí không một chút phát sáng nào, và do đó, chúng tôi phải sử dụng đèn pin.
Nghi vấn
Considering the lack of sunlight, is it possible, given its location, that the algae are naturally luminous?
Xem xét việc thiếu ánh sáng mặt trời, liệu có khả năng nào, với vị trí của nó, mà tảo lại phát sáng tự nhiên không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The moon is luminous.
Mặt trăng thì sáng.
Phủ định
Not only did the fireflies provide a luminous glow, but also the stars twinkled brightly.
Không chỉ đom đóm phát ra ánh sáng rực rỡ, mà các ngôi sao cũng lấp lánh.
Nghi vấn
Should the painting be more luminous, it will attract more attention.
Nếu bức tranh sáng hơn, nó sẽ thu hút nhiều sự chú ý hơn.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The luminous moon illuminated the dark forest.
Mặt trăng sáng chói chiếu sáng khu rừng tối tăm.
Phủ định
The fireflies were not luminous enough to guide us through the night.
Những con đom đóm không đủ sáng để dẫn đường cho chúng ta qua đêm.
Nghi vấn
Is the creature in the cave luminous, or is it just a reflection of light?
Sinh vật trong hang có phát sáng không, hay chỉ là sự phản chiếu ánh sáng?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The moon is being luminous tonight.
Mặt trăng đang phát sáng rực rỡ tối nay.
Phủ định
The room isn't being luminous, we need more lights.
Căn phòng không đủ sáng, chúng ta cần thêm đèn.
Nghi vấn
Is the firefly being luminous in the dark?
Con đom đóm có đang phát sáng trong bóng tối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)