moron
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moron'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người ngu ngốc, đần độn.
Definition (English Meaning)
A stupid person.
Ví dụ Thực tế với 'Moron'
-
"He acted like a complete moron during the meeting."
"Anh ta cư xử như một thằng ngốc trong cuộc họp."
-
"Don't be such a moron; think before you act."
"Đừng có ngốc nghếch như vậy; hãy suy nghĩ trước khi hành động."
-
"Only a moron would believe that."
"Chỉ có kẻ ngốc mới tin điều đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moron'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: moron
- Adjective: moronic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moron'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'moron' là một từ xúc phạm, mang tính hạ nhục và không nên sử dụng trong giao tiếp lịch sự hoặc chính thức. Trong lịch sử, nó từng là một thuật ngữ kỹ thuật trong tâm thần học để chỉ người có chỉ số IQ trong khoảng 51-70, nhưng hiện nay cách sử dụng này đã lỗi thời và bị coi là xúc phạm. Nên tránh sử dụng từ này và thay thế bằng các từ ngữ trung tính hơn như 'stupid', 'foolish', 'unintelligent', hoặc các cụm từ mô tả hành động hoặc quyết định cụ thể của ai đó thay vì gán cho họ một nhãn mác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moron'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you act like a moron, people will treat you like one.
|
Nếu bạn cư xử như một thằng ngốc, mọi người sẽ đối xử với bạn như vậy. |
| Phủ định |
If he doesn't stop making moronic decisions, he won't succeed in business.
|
Nếu anh ta không ngừng đưa ra những quyết định ngu ngốc, anh ta sẽ không thành công trong kinh doanh. |
| Nghi vấn |
Will you be considered a moron if you fail this simple task?
|
Bạn có bị coi là một thằng ngốc nếu bạn thất bại trong nhiệm vụ đơn giản này không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that he was being moronic to drive so fast in the rain.
|
Cô ấy nói rằng anh ta thật ngốc nghếch khi lái xe quá nhanh trong trời mưa. |
| Phủ định |
He told me that he didn't think I was a moron for believing in aliens.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ tôi là một thằng ngốc vì tin vào người ngoài hành tinh. |
| Nghi vấn |
She asked if I thought he was a moron for quitting his job.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có nghĩ anh ta là một thằng ngốc khi bỏ việc hay không. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was acting like a moron yesterday at the party.
|
Hôm qua anh ta cư xử như một thằng ngốc tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
They weren't being moronic during the presentation; they were actually quite helpful.
|
Họ đã không ngớ ngẩn trong suốt buổi thuyết trình; họ thực sự khá hữu ích. |
| Nghi vấn |
Was she calling him a moron behind his back?
|
Có phải cô ấy đang gọi anh ta là thằng ngốc sau lưng không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His actions were more moronic than I had anticipated.
|
Hành động của anh ta ngu ngốc hơn tôi dự đoán. |
| Phủ định |
She is not as moronic as people say she is.
|
Cô ấy không ngốc nghếch như mọi người nói. |
| Nghi vấn |
Is he the most moronic person you've ever met?
|
Anh ta có phải là người ngu ngốc nhất mà bạn từng gặp không? |