mortarboard
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mortarboard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại mũ học thuật có phần trên phẳng, hình vuông.
Definition (English Meaning)
An academic cap with a flat square board on top.
Ví dụ Thực tế với 'Mortarboard'
-
"The graduates threw their mortarboards into the air at the end of the ceremony."
"Các sinh viên tốt nghiệp tung mũ tốt nghiệp lên không trung vào cuối buổi lễ."
-
"He adjusted his mortarboard before walking across the stage."
"Anh ấy chỉnh lại mũ tốt nghiệp trước khi bước lên sân khấu."
-
"The mortarboard is a symbol of academic achievement."
"Mũ tốt nghiệp là biểu tượng của thành tựu học tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mortarboard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mortarboard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mortarboard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mortarboard thường được dùng để chỉ chiếc mũ tốt nghiệp mà sinh viên đội trong lễ tốt nghiệp. Nó mang ý nghĩa trang trọng, gắn liền với sự kiện quan trọng trong quá trình học vấn. Không nên nhầm lẫn với các loại mũ thông thường khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on" thường được dùng khi nói về việc đội mũ (e.g., The graduate wore the mortarboard on his head.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mortarboard'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.