(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mortarboard
C1

mortarboard

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mũ tốt nghiệp mũ cử nhân mũ học vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mortarboard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại mũ học thuật có phần trên phẳng, hình vuông.

Definition (English Meaning)

An academic cap with a flat square board on top.

Ví dụ Thực tế với 'Mortarboard'

  • "The graduates threw their mortarboards into the air at the end of the ceremony."

    "Các sinh viên tốt nghiệp tung mũ tốt nghiệp lên không trung vào cuối buổi lễ."

  • "He adjusted his mortarboard before walking across the stage."

    "Anh ấy chỉnh lại mũ tốt nghiệp trước khi bước lên sân khấu."

  • "The mortarboard is a symbol of academic achievement."

    "Mũ tốt nghiệp là biểu tượng của thành tựu học tập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mortarboard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mortarboard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

academic cap(mũ học thuật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

graduation gown(áo choàng tốt nghiệp)
diploma(bằng tốt nghiệp)
commencement(lễ tốt nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Mortarboard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mortarboard thường được dùng để chỉ chiếc mũ tốt nghiệp mà sinh viên đội trong lễ tốt nghiệp. Nó mang ý nghĩa trang trọng, gắn liền với sự kiện quan trọng trong quá trình học vấn. Không nên nhầm lẫn với các loại mũ thông thường khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

"on" thường được dùng khi nói về việc đội mũ (e.g., The graduate wore the mortarboard on his head.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mortarboard'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)