mortise
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mortise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lỗ hoặc rãnh được khoét trên một mảnh gỗ hoặc vật liệu khác để khớp với mộng.
Definition (English Meaning)
A hole or recess cut into a piece of wood or other material to receive a tenon.
Ví dụ Thực tế với 'Mortise'
-
"The tenon fits snugly into the mortise."
"Mộng vừa khít vào lỗ mộng."
-
"The carpenter carefully measured the mortise before cutting it."
"Người thợ mộc cẩn thận đo lỗ mộng trước khi đục."
-
"The machine mortises the wood quickly and accurately."
"Máy đục lỗ mộng vào gỗ một cách nhanh chóng và chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mortise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mortise
- Verb: mortise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mortise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mortise dùng để chỉ phần lỗ, rãnh, là một phần của khớp mộng và lỗ (mortise and tenon joint). Cần phân biệt với 'tenon' là phần mộng, phần lồi ra. Mortise thường được tạo ra bằng các công cụ như đục hoặc máy phay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'in a mortise' để chỉ vị trí bên trong lỗ mộng. 'Into' có thể dùng khi nói về việc đưa một vật gì đó vào lỗ mộng (ít phổ biến hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mortise'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That they mortise the frame correctly is crucial for the chair's stability.
|
Việc họ ghép mộng khung chính xác là rất quan trọng cho sự ổn định của chiếc ghế. |
| Phủ định |
It is obvious that they did not mortise the joint properly.
|
Rõ ràng là họ đã không ghép mộng mối nối đúng cách. |
| Nghi vấn |
Whether they will mortise the pieces together using this method remains to be seen.
|
Liệu họ có ghép mộng các mảnh lại với nhau bằng phương pháp này hay không vẫn còn phải xem. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the carpenter expertly mortised the two pieces of wood together!
|
Ồ, người thợ mộc đã khéo léo ghép mộng hai mảnh gỗ lại với nhau! |
| Phủ định |
Alas, he didn't mortise the joint correctly, and it's now unstable.
|
Than ôi, anh ấy đã không ghép mộng đúng cách, và bây giờ nó không ổn định. |
| Nghi vấn |
Hey, did they mortise those beams according to the blueprint?
|
Này, họ có ghép mộng những dầm đó theo bản thiết kế không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the carpenter uses the wrong chisel, the mortise is not the correct size.
|
Nếu người thợ mộc sử dụng sai cái đục, thì lỗ mộng không đúng kích thước. |
| Phủ định |
When woodworkers don't measure correctly, the mortise isn't deep enough.
|
Khi thợ mộc không đo đạc chính xác, thì lỗ mộng không đủ sâu. |
| Nghi vấn |
If you apply too much pressure, does the mortise crack?
|
Nếu bạn tác dụng quá nhiều lực, lỗ mộng có bị nứt không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carpenter mortised the two pieces of wood together yesterday.
|
Hôm qua, người thợ mộc đã mộng hai mảnh gỗ lại với nhau. |
| Phủ định |
He didn't mortise the joint correctly, so it was weak.
|
Anh ấy đã không mộng khớp nối đúng cách, vì vậy nó rất yếu. |
| Nghi vấn |
Did they use a chisel to create the mortise in the door frame?
|
Họ đã sử dụng đục để tạo ra mộng trong khung cửa chứ? |