(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mortise
B2

mortise

noun

Nghĩa tiếng Việt

lỗ mộng rãnh mộng đục lỗ mộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mortise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lỗ hoặc rãnh được khoét trên một mảnh gỗ hoặc vật liệu khác để khớp với mộng.

Definition (English Meaning)

A hole or recess cut into a piece of wood or other material to receive a tenon.

Ví dụ Thực tế với 'Mortise'

  • "The tenon fits snugly into the mortise."

    "Mộng vừa khít vào lỗ mộng."

  • "The carpenter carefully measured the mortise before cutting it."

    "Người thợ mộc cẩn thận đo lỗ mộng trước khi đục."

  • "The machine mortises the wood quickly and accurately."

    "Máy đục lỗ mộng vào gỗ một cách nhanh chóng và chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mortise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mortise
  • Verb: mortise
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

recess(hốc, khe)
slot(rãnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tenon(mộng)
joint(khớp nối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mộc Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Mortise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mortise dùng để chỉ phần lỗ, rãnh, là một phần của khớp mộng và lỗ (mortise and tenon joint). Cần phân biệt với 'tenon' là phần mộng, phần lồi ra. Mortise thường được tạo ra bằng các công cụ như đục hoặc máy phay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

Thường dùng 'in a mortise' để chỉ vị trí bên trong lỗ mộng. 'Into' có thể dùng khi nói về việc đưa một vật gì đó vào lỗ mộng (ít phổ biến hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mortise'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That they mortise the frame correctly is crucial for the chair's stability.
Việc họ ghép mộng khung chính xác là rất quan trọng cho sự ổn định của chiếc ghế.
Phủ định
It is obvious that they did not mortise the joint properly.
Rõ ràng là họ đã không ghép mộng mối nối đúng cách.
Nghi vấn
Whether they will mortise the pieces together using this method remains to be seen.
Liệu họ có ghép mộng các mảnh lại với nhau bằng phương pháp này hay không vẫn còn phải xem.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the carpenter expertly mortised the two pieces of wood together!
Ồ, người thợ mộc đã khéo léo ghép mộng hai mảnh gỗ lại với nhau!
Phủ định
Alas, he didn't mortise the joint correctly, and it's now unstable.
Than ôi, anh ấy đã không ghép mộng đúng cách, và bây giờ nó không ổn định.
Nghi vấn
Hey, did they mortise those beams according to the blueprint?
Này, họ có ghép mộng những dầm đó theo bản thiết kế không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the carpenter uses the wrong chisel, the mortise is not the correct size.
Nếu người thợ mộc sử dụng sai cái đục, thì lỗ mộng không đúng kích thước.
Phủ định
When woodworkers don't measure correctly, the mortise isn't deep enough.
Khi thợ mộc không đo đạc chính xác, thì lỗ mộng không đủ sâu.
Nghi vấn
If you apply too much pressure, does the mortise crack?
Nếu bạn tác dụng quá nhiều lực, lỗ mộng có bị nứt không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The carpenter mortised the two pieces of wood together yesterday.
Hôm qua, người thợ mộc đã mộng hai mảnh gỗ lại với nhau.
Phủ định
He didn't mortise the joint correctly, so it was weak.
Anh ấy đã không mộng khớp nối đúng cách, vì vậy nó rất yếu.
Nghi vấn
Did they use a chisel to create the mortise in the door frame?
Họ đã sử dụng đục để tạo ra mộng trong khung cửa chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)