tenon
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tenon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần nhô ra trên một mảnh gỗ hoặc vật liệu khác để chèn vào một lỗ mộng để tạo thành một mối nối.
Definition (English Meaning)
A projecting member in a piece of wood or other material for insertion into a mortise to make a joint.
Ví dụ Thực tế với 'Tenon'
-
"The tenon must fit snugly into the mortise."
"Phần mộng phải khít với lỗ mộng."
-
"The craftsman carefully shaped the tenon to ensure a perfect fit."
"Người thợ thủ công cẩn thận tạo hình mộng để đảm bảo vừa khít."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tenon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tenon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tenon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tenon là bộ phận lồi ra, thường là trên đầu một thanh gỗ hoặc vật liệu khác, được thiết kế để khớp vào mortise (lỗ mộng) để tạo thành một mối nối chắc chắn. Mối nối tenon và mortise là một trong những kỹ thuật làm mộc cổ điển và mạnh mẽ nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tenon'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying the tight fit of a tenon in its mortise is crucial for sturdy woodworking.
|
Việc thích thú với sự vừa vặn của mộng trong lỗ mộng là rất quan trọng để tạo ra đồ gỗ chắc chắn. |
| Phủ định |
I am not fond of using a poorly shaped tenon because it weakens the joint.
|
Tôi không thích sử dụng mộng có hình dạng xấu vì nó làm suy yếu mối nối. |
| Nghi vấn |
Is crafting a strong tenon your main focus when building furniture?
|
Việc tạo ra một cái mộng chắc chắn có phải là trọng tâm chính của bạn khi đóng đồ nội thất không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carpenter crafted a strong tenon for the joint.
|
Người thợ mộc đã tạo ra một mộng (tenon) chắc chắn cho mối nối. |
| Phủ định |
The poorly made joint does not feature a proper tenon.
|
Mối nối làm kém không có một mộng (tenon) thích hợp. |
| Nghi vấn |
Does this type of wood require a longer tenon?
|
Loại gỗ này có cần một mộng (tenon) dài hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the carpenter uses a strong adhesive, the tenon will create a durable joint.
|
Nếu người thợ mộc sử dụng keo dán chắc chắn, mộng sẽ tạo ra một mối nối bền. |
| Phủ định |
If the wood is too brittle, the tenon won't hold properly.
|
Nếu gỗ quá giòn, mộng sẽ không giữ được đúng cách. |
| Nghi vấn |
Will the tenon fit snugly if I cut the mortise accurately?
|
Mộng có khít chặt không nếu tôi cắt lỗ mộng chính xác? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the carpenter had measured correctly, the tenon would have fit perfectly into the mortise.
|
Nếu người thợ mộc đã đo đạc chính xác, thì cái mộng đã khớp hoàn hảo vào cái lỗ mộng. |
| Phủ định |
If the woodworker had not carefully shaped the tenon, the joint would not have been strong enough.
|
Nếu người thợ mộc không cẩn thận tạo hình mộng, thì mối nối sẽ không đủ chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Would the table have collapsed if the tenon had been too weak?
|
Liệu cái bàn có sập không nếu cái mộng quá yếu? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carpenter carefully inserted the tenon into the mortise.
|
Người thợ mộc cẩn thận chèn mộng vào lỗ mộng. |
| Phủ định |
The faulty design didn't include a tenon for added stability.
|
Thiết kế bị lỗi không bao gồm mộng để tăng thêm độ ổn định. |
| Nghi vấn |
Where does the tenon fit into the structure?
|
Mộng khớp vào đâu trong cấu trúc? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carpenter will be crafting a tenon to join the pieces of wood tomorrow.
|
Người thợ mộc sẽ đang chế tạo một cái mộng để ghép các mảnh gỗ lại với nhau vào ngày mai. |
| Phủ định |
The machine won't be producing a perfect tenon, so we'll need to adjust the settings.
|
Máy móc sẽ không tạo ra một cái mộng hoàn hảo, vì vậy chúng ta cần điều chỉnh các cài đặt. |
| Nghi vấn |
Will the apprentice be cutting the tenon correctly, or should I supervise?
|
Người học việc sẽ đang cắt mộng đúng cách chứ, hay tôi nên giám sát? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carpenter will need a longer tenon for this joint.
|
Người thợ mộc sẽ cần một cái mộng dài hơn cho mối nối này. |
| Phủ định |
They are not going to use a tenon in that type of construction.
|
Họ sẽ không sử dụng mộng trong loại công trình đó. |
| Nghi vấn |
Will the tenon be strong enough to hold the weight?
|
Liệu cái mộng có đủ khỏe để chịu được trọng lượng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carpenter used to make tenons by hand before he got the machine.
|
Người thợ mộc đã từng làm mộng thủ công trước khi có máy móc. |
| Phủ định |
He didn't use to care about the precise size of the tenon, but now he does.
|
Anh ấy đã không từng quan tâm đến kích thước chính xác của mộng, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did they use to reinforce the joint with a tenon?
|
Họ đã từng gia cố mối nối bằng mộng phải không? |