mortuary
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mortuary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhà xác; phòng giữ thi hài; nhà tang lễ (nơi giữ xác người chết trước khi chôn cất hoặc hỏa táng).
Definition (English Meaning)
A room or building in which dead bodies are kept before burial or cremation.
Ví dụ Thực tế với 'Mortuary'
-
"The body was taken to the mortuary after the accident."
"Thi thể đã được đưa đến nhà xác sau vụ tai nạn."
-
"The mortuary was eerily quiet."
"Nhà xác yên tĩnh đến rợn người."
-
"He works as a technician in the hospital mortuary."
"Anh ấy làm kỹ thuật viên trong nhà xác của bệnh viện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mortuary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mortuary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mortuary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mortuary chỉ nơi lưu giữ thi thể để chuẩn bị cho các thủ tục sau khi chết như khám nghiệm tử thi, ướp xác, làm lễ tang và an táng. Khác với 'cemetery' (nghĩa trang) là nơi chôn cất thi hài và 'crematorium' (nhà hỏa táng) là nơi thiêu xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At' được dùng để chỉ vị trí cụ thể: 'He works at the mortuary.' ('Anh ấy làm việc ở nhà xác'). 'In' được dùng để chỉ sự ở trong: 'The body is in the mortuary.' ('Thi thể đang ở trong nhà xác').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mortuary'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the mortuary was located near the hospital was convenient for many families.
|
Việc nhà xác được đặt gần bệnh viện rất thuận tiện cho nhiều gia đình. |
| Phủ định |
Whether the mortuary had enough space was not confirmed before the event.
|
Việc nhà xác có đủ không gian hay không đã không được xác nhận trước sự kiện. |
| Nghi vấn |
Where the mortuary keeps the bodies is a carefully guarded secret.
|
Nhà xác giữ thi thể ở đâu là một bí mật được giữ kín. |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mortuary is located behind the hospital.
|
Nhà xác nằm phía sau bệnh viện. |
| Phủ định |
There isn't a mortuary in this small town.
|
Không có nhà xác nào ở thị trấn nhỏ này. |
| Nghi vấn |
Is the mortuary open to the public?
|
Nhà xác có mở cửa cho công chúng không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mortuary offered a peaceful setting: soft lighting, calming music, and comfortable seating.
|
Nhà xác mang đến một khung cảnh yên bình: ánh sáng dịu nhẹ, âm nhạc êm dịu và chỗ ngồi thoải mái. |
| Phủ định |
This isn't just any building: it's a mortuary, a place of solemn respect.
|
Đây không chỉ là một tòa nhà bình thường: nó là một nhà xác, một nơi trang nghiêm. |
| Nghi vấn |
Is this the right place: the mortuary, where we say our final goodbyes?
|
Đây có phải là đúng chỗ không: nhà xác, nơi chúng ta nói lời tạm biệt cuối cùng? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The funeral home operates a large mortuary.
|
Nhà tang lễ điều hành một nhà xác lớn. |
| Phủ định |
The hospital does not have its own mortuary; it uses a contract service.
|
Bệnh viện không có nhà xác riêng; họ sử dụng dịch vụ hợp đồng. |
| Nghi vấn |
Does the new mortuary offer embalming services?
|
Nhà xác mới có cung cấp dịch vụ ướp xác không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If there is an accident on the highway, the bodies will be taken to the mortuary.
|
Nếu có tai nạn trên đường cao tốc, thi thể sẽ được đưa đến nhà xác. |
| Phủ định |
If the deceased has no known relatives, the mortuary won't release the body for burial.
|
Nếu người đã khuất không có người thân nào được biết, nhà xác sẽ không cho phép mang xác đi chôn cất. |
| Nghi vấn |
Will the police investigate further if the body is found near the mortuary?
|
Cảnh sát sẽ điều tra thêm nếu thi thể được tìm thấy gần nhà xác chứ? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the police had arrived sooner, the body wouldn't be in the mortuary now.
|
Nếu cảnh sát đến sớm hơn, thi thể sẽ không ở nhà xác bây giờ. |
| Phủ định |
If the autopsy hadn't been required, the body wouldn't have been taken to the mortuary.
|
Nếu không cần khám nghiệm tử thi, thi thể đã không được đưa đến nhà xác. |
| Nghi vấn |
If he were still alive, would he have avoided a stay in the mortuary?
|
Nếu anh ấy còn sống, liệu anh ấy có tránh được việc ở nhà xác không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The deceased was taken to the mortuary after the accident.
|
Người đã khuất được đưa đến nhà xác sau vụ tai nạn. |
| Phủ định |
Never had I seen such a somber atmosphere as in that mortuary.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một bầu không khí ảm đạm như trong nhà xác đó. |
| Nghi vấn |
Could there have been a more respectful setting than the mortuary for the final farewell?
|
Liệu có thể có một khung cảnh trang trọng hơn nhà xác cho lời tạm biệt cuối cùng không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The deceased was taken to the mortuary.
|
Người đã khuất được đưa đến nhà xác. |
| Phủ định |
There isn't a mortuary in this small town.
|
Không có nhà xác nào ở thị trấn nhỏ này. |
| Nghi vấn |
Which mortuary is responsible for handling the remains?
|
Nhà xác nào chịu trách nhiệm xử lý hài cốt? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mortuary's cold room is well-maintained.
|
Phòng lạnh của nhà xác được bảo trì tốt. |
| Phủ định |
The mortuary's records aren't publicly accessible.
|
Hồ sơ của nhà xác không được công khai. |
| Nghi vấn |
Is the mortuary's staff properly trained?
|
Có phải nhân viên của nhà xác được đào tạo bài bản không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't seen that mortuary.
|
Tôi ước tôi đã không nhìn thấy nhà xác đó. |
| Phủ định |
If only the mortuary hadn't been so depressing.
|
Ước gì nhà xác đã không quá ảm đạm. |
| Nghi vấn |
I wish I could understand why anyone would wish to work in a mortuary.
|
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao ai đó lại muốn làm việc trong một nhà xác. |