(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moxibustion
C1

moxibustion

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cứu ngải liệu pháp cứu ngải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moxibustion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một liệu pháp y học cổ truyền Trung Quốc sử dụng nhiệt từ việc đốt ngải cứu khô (Artemisia argyi).

Definition (English Meaning)

A traditional Chinese medicine therapy using heat generated from burning dried mugwort (Artemisia argyi).

Ví dụ Thực tế với 'Moxibustion'

  • "Moxibustion is often used in conjunction with acupuncture to treat various health conditions."

    "Moxibustion thường được sử dụng kết hợp với châm cứu để điều trị các tình trạng sức khỏe khác nhau."

  • "The patient received moxibustion treatment for her chronic back pain."

    "Bệnh nhân được điều trị bằng moxibustion cho chứng đau lưng mãn tính của cô ấy."

  • "Some studies suggest that moxibustion can be effective in turning breech babies."

    "Một số nghiên cứu cho thấy rằng moxibustion có thể có hiệu quả trong việc xoay ngôi thai ngược."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moxibustion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: moxibustion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heat therapy(liệu pháp nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

acupuncture(châm cứu)
traditional Chinese medicine(y học cổ truyền Trung Quốc)
mugwort(ngải cứu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học cổ truyền

Ghi chú Cách dùng 'Moxibustion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Moxibustion là một phương pháp điều trị bằng nhiệt sử dụng ngải cứu khô đốt trên hoặc gần da. Mục đích là để làm ấm và kích thích dòng chảy của Khí (Qi) trong cơ thể, từ đó thúc đẩy quá trình chữa lành. Có nhiều phương pháp moxibustion khác nhau, bao gồm đốt trực tiếp (đốt ngải cứu trực tiếp trên da), đốt gián tiếp (đốt ngải cứu phía trên da, thường với một lớp vật liệu ngăn cách), và sử dụng hộp moxibustion (đốt ngải cứu trong hộp đặt trên da).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

"Moxibustion with mugwort" chỉ rõ loại thảo dược được sử dụng. Ví dụ: 'The treatment involved moxibustion with dried mugwort.'
"Moxibustion for pain relief" chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: 'She sought moxibustion for pain relief.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moxibustion'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, moxibustion really helped relieve my back pain!
Chà, cứu ngải thực sự đã giúp giảm đau lưng của tôi!
Phủ định
Oh no, moxibustion didn't seem to have any effect on my arthritis.
Ôi không, cứu ngải dường như không có tác dụng gì đối với bệnh viêm khớp của tôi.
Nghi vấn
Hey, does moxibustion actually work for headaches?
Này, cứu ngải có thực sự hiệu quả đối với chứng đau đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)