(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ artemisia
C1

artemisia

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi Ngải cây ngải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artemisia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chi lớn và đa dạng của thực vật có đặc tính thơm mạnh, bao gồm các loài như ngải cứu, ngải đắng và ngải giấm.

Definition (English Meaning)

A large, diverse genus of plants with strong aromatic properties, including species such as wormwood, sagebrush, and tarragon.

Ví dụ Thực tế với 'Artemisia'

  • "Artemisia annua is a source of artemisinin, an important antimalarial drug."

    "Ngải cứu Artemisia annua là một nguồn cung cấp artemisinin, một loại thuốc trị sốt rét quan trọng."

  • "Many cultures use artemisia in traditional medicine."

    "Nhiều nền văn hóa sử dụng ngải cứu trong y học cổ truyền."

  • "The genus Artemisia includes both herbaceous and shrubby species."

    "Chi Artemisia bao gồm cả các loài thân thảo và cây bụi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Artemisia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: artemisia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sagebrush(cây ngải đắng)
wormwood(cây ngải tây)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

herb(thảo mộc)
medicinal plant(cây thuốc)
essential oil(tinh dầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Y học cổ truyền

Ghi chú Cách dùng 'Artemisia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chi Artemisia bao gồm nhiều loài thực vật khác nhau, thường được sử dụng trong y học cổ truyền, ẩm thực và làm cảnh. 'Artemisia' thường được dùng để chỉ chung các loài thuộc chi này, hoặc một loài cụ thể tùy theo ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

'of': dùng để chỉ một loài cụ thể thuộc chi Artemisia (ví dụ: a species of Artemisia). 'as': dùng để chỉ việc sử dụng Artemisia cho mục đích gì (ví dụ: Artemisia as a medicine).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Artemisia'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she preferred artemisia in her herbal tea because it aided digestion.
Cô ấy nói rằng cô ấy thích artemisia trong trà thảo dược của mình vì nó giúp tiêu hóa.
Phủ định
He said he didn't know that artemisia was also known as wormwood.
Anh ấy nói rằng anh ấy không biết artemisia còn được gọi là ngải cứu.
Nghi vấn
She asked if I had ever used artemisia to repel insects.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng sử dụng artemisia để xua đuổi côn trùng chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)