multi-faceted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multi-faceted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có nhiều khía cạnh hoặc đặc điểm.
Definition (English Meaning)
Having many aspects or features.
Ví dụ Thực tế với 'Multi-faceted'
-
"The issue is multi-faceted and requires careful consideration."
"Vấn đề này rất phức tạp và đòi hỏi phải xem xét cẩn thận."
-
"Her personality is multi-faceted; she is both kind and assertive."
"Tính cách của cô ấy rất đa dạng; cô ấy vừa tốt bụng vừa quyết đoán."
-
"The company faces multi-faceted challenges in the current economic climate."
"Công ty phải đối mặt với những thách thức đa chiều trong bối cảnh kinh tế hiện tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multi-faceted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: multi-faceted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multi-faceted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả những vấn đề, tình huống, hoặc con người phức tạp, có nhiều mặt cần xem xét. Nó nhấn mạnh sự đa dạng và tính phức tạp của đối tượng được mô tả. Khác với 'complex' chỉ sự phức tạp chung chung, 'multi-faceted' nhấn mạnh sự đa dạng các mặt, các khía cạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multi-faceted'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study the project carefully, you will see its multi-faceted benefits.
|
Nếu bạn nghiên cứu dự án cẩn thận, bạn sẽ thấy những lợi ích đa dạng của nó. |
| Phủ định |
If you don't consider the different angles, you won't appreciate how multi-faceted the solution is.
|
Nếu bạn không xem xét các khía cạnh khác nhau, bạn sẽ không đánh giá cao giải pháp đa diện như thế nào. |
| Nghi vấn |
Will the company succeed if it develops a multi-faceted marketing strategy?
|
Công ty có thành công không nếu họ phát triển một chiến lược tiếp thị đa diện? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's multi-faceted approach to marketing led to a significant increase in sales.
|
Cách tiếp cận đa diện của công ty đối với tiếp thị đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong doanh số bán hàng. |
| Phủ định |
The artist's multi-faceted talent wasn't recognized until after his death.
|
Tài năng đa diện của nghệ sĩ đã không được công nhận cho đến sau khi ông qua đời. |
| Nghi vấn |
Is the project's multi-faceted design truly reflecting the client's vision?
|
Liệu thiết kế đa diện của dự án có thực sự phản ánh tầm nhìn của khách hàng hay không? |