(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ multinational
C1

multinational

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đa quốc gia tập đoàn đa quốc gia công ty đa quốc gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multinational'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bao gồm hoặc liên quan đến nhiều quốc gia hoặc các cá nhân thuộc các quốc tịch khác nhau.

Definition (English Meaning)

Including or involving several countries or individuals of different nationalities.

Ví dụ Thực tế với 'Multinational'

  • "The company is a multinational corporation with offices in over 50 countries."

    "Công ty là một tập đoàn đa quốc gia với văn phòng tại hơn 50 quốc gia."

  • "Multinational companies often face complex legal challenges."

    "Các công ty đa quốc gia thường đối mặt với những thách thức pháp lý phức tạp."

  • "The rise of multinationals has transformed the global economy."

    "Sự trỗi dậy của các công ty đa quốc gia đã làm thay đổi nền kinh tế toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Multinational'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: multinational
  • Adjective: multinational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

international(quốc tế)
global(toàn cầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

domestic(trong nước)
national(thuộc quốc gia)

Từ liên quan (Related Words)

globalization(toàn cầu hóa)
foreign investment(đầu tư nước ngoài)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Multinational'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các công ty, tổ chức có hoạt động ở nhiều quốc gia. Khác với 'international' mang tính hợp tác giữa các quốc gia, 'multinational' nhấn mạnh sự hiện diện và hoạt động đa quốc gia của một thực thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Multinational'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering a multinational company for employment offers diverse opportunities.
Cân nhắc làm việc cho một công ty đa quốc gia mang đến nhiều cơ hội khác nhau.
Phủ định
I don't mind working for a multinational, but avoiding ethical compromises is crucial.
Tôi không ngại làm việc cho một công ty đa quốc gia, nhưng tránh những thỏa hiệp về đạo đức là rất quan trọng.
Nghi vấn
Is investing in a multinational corporation always a good financial strategy?
Đầu tư vào một tập đoàn đa quốc gia có luôn là một chiến lược tài chính tốt không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This multinational corporation is expanding its operations in Asia.
Tập đoàn đa quốc gia này đang mở rộng hoạt động tại châu Á.
Phủ định
That multinational company isn't known for its ethical practices.
Công ty đa quốc gia đó không nổi tiếng về các hoạt động đạo đức của mình.
Nghi vấn
Which multinational is responsible for this environmental damage?
Công ty đa quốc gia nào chịu trách nhiệm cho thiệt hại môi trường này?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This multinational corporation has branches in over 50 countries.
Tập đoàn đa quốc gia này có chi nhánh tại hơn 50 quốc gia.
Phủ định
Why isn't this company a multinational yet?
Tại sao công ty này vẫn chưa phải là một công ty đa quốc gia?
Nghi vấn
Which multinational company is headquartered in Switzerland?
Công ty đa quốc gia nào có trụ sở chính tại Thụy Sĩ?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This multinational corporation is as influential as any other in the industry.
Tập đoàn đa quốc gia này có sức ảnh hưởng ngang bằng với bất kỳ tập đoàn nào khác trong ngành.
Phủ định
That multinational company is not as successful as its competitors in the Asian market.
Công ty đa quốc gia đó không thành công bằng các đối thủ cạnh tranh của nó ở thị trường châu Á.
Nghi vấn
Is this multinational organization more ethical than its counterpart?
Tổ chức đa quốc gia này có đạo đức hơn tổ chức đối tác của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)