musculoskeletal
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Musculoskeletal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc bao gồm các cơ và xương.
Definition (English Meaning)
Relating to or involving the muscles and the skeleton.
Ví dụ Thực tế với 'Musculoskeletal'
-
"The patient complained of musculoskeletal pain in his lower back."
"Bệnh nhân phàn nàn về cơn đau cơ xương khớp ở vùng thắt lưng."
-
"Musculoskeletal disorders are a common cause of workplace absenteeism."
"Rối loạn cơ xương khớp là một nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng vắng mặt tại nơi làm việc."
-
"Physical therapy can help to alleviate musculoskeletal pain."
"Vật lý trị liệu có thể giúp giảm đau cơ xương khớp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Musculoskeletal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: musculoskeletal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Musculoskeletal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, vấn đề hoặc điều kiện y tế liên quan đến cả cơ bắp và xương. Nó nhấn mạnh sự kết nối và tương tác giữa hai hệ thống này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Musculoskeletal'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Musculoskeletal pain is often associated with poor posture, isn't it?
|
Đau cơ xương khớp thường liên quan đến tư thế xấu, phải không? |
| Phủ định |
The musculoskeletal system isn't functioning properly, is it?
|
Hệ cơ xương khớp không hoạt động bình thường, phải không? |
| Nghi vấn |
Musculoskeletal problems are common in the elderly, aren't they?
|
Các vấn đề về cơ xương khớp là phổ biến ở người già, phải không? |