(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ musculoskeletal
C1

musculoskeletal

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về cơ xương khớp liên quan đến cơ xương khớp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Musculoskeletal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc bao gồm các cơ và xương.

Definition (English Meaning)

Relating to or involving the muscles and the skeleton.

Ví dụ Thực tế với 'Musculoskeletal'

  • "The patient complained of musculoskeletal pain in his lower back."

    "Bệnh nhân phàn nàn về cơn đau cơ xương khớp ở vùng thắt lưng."

  • "Musculoskeletal disorders are a common cause of workplace absenteeism."

    "Rối loạn cơ xương khớp là một nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng vắng mặt tại nơi làm việc."

  • "Physical therapy can help to alleviate musculoskeletal pain."

    "Vật lý trị liệu có thể giúp giảm đau cơ xương khớp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Musculoskeletal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: musculoskeletal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

muscle(cơ bắp)
skeleton(bộ xương)
joint(khớp)
ligament(dây chằng)
tendon(gân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Musculoskeletal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, vấn đề hoặc điều kiện y tế liên quan đến cả cơ bắp và xương. Nó nhấn mạnh sự kết nối và tương tác giữa hai hệ thống này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Musculoskeletal'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Musculoskeletal pain is often associated with poor posture, isn't it?
Đau cơ xương khớp thường liên quan đến tư thế xấu, phải không?
Phủ định
The musculoskeletal system isn't functioning properly, is it?
Hệ cơ xương khớp không hoạt động bình thường, phải không?
Nghi vấn
Musculoskeletal problems are common in the elderly, aren't they?
Các vấn đề về cơ xương khớp là phổ biến ở người già, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)