(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ligament
C1

ligament

noun

Nghĩa tiếng Việt

dây chằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ligament'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dây chằng, một dải ngắn các mô liên kết sợi, dẻo dai và khỏe, nối hai xương hoặc sụn với nhau hoặc giữ một khớp lại.

Definition (English Meaning)

A short band of tough, flexible, fibrous connective tissue which connects two bones or cartilages or holds together a joint.

Ví dụ Thực tế với 'Ligament'

  • "He tore a ligament in his knee during the game."

    "Anh ấy bị rách dây chằng ở đầu gối trong trận đấu."

  • "The surgeon repaired the damaged ligament."

    "Bác sĩ phẫu thuật đã sửa chữa dây chằng bị tổn thương."

  • "Strengthening the ligaments can help prevent injuries."

    "Tăng cường sức mạnh của dây chằng có thể giúp ngăn ngừa chấn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ligament'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ligament
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

joint(khớp)
bone(xương)
muscle(cơ)
cartilage(sụn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Ligament'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ligaments are crucial for joint stability and movement. They prevent excessive movement and provide support. While tendons connect muscles to bones, ligaments connect bones to other bones at joints. Sự khác biệt quan trọng là: tendons giúp cho sự cử động bằng cách truyền lực từ cơ đến xương, còn ligaments giữ các xương lại với nhau để duy trì sự ổn định của khớp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **Ligament of...**: Chỉ ra dây chằng của bộ phận cơ thể cụ thể. Ví dụ: 'The anterior cruciate ligament *of* the knee.'
* **Ligament in...**: Chỉ ra vị trí của dây chằng. Ví dụ: 'There is a ligament *in* the ankle that helps with stability.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ligament'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you put too much stress on your knee, the ligament will be strained.
Nếu bạn gây quá nhiều áp lực lên đầu gối, dây chằng sẽ bị căng.
Phủ định
If you don't warm up properly, your ligament won't be prepared for intense exercise.
Nếu bạn không khởi động đúng cách, dây chằng của bạn sẽ không được chuẩn bị cho các bài tập cường độ cao.
Nghi vấn
Will the ligament tear if I push myself too hard during training?
Dây chằng có bị rách không nếu tôi cố gắng quá sức trong quá trình tập luyện?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor confirmed that the ligament in my knee was torn during the game.
Bác sĩ xác nhận rằng dây chằng ở đầu gối của tôi bị rách trong trận đấu.
Phủ định
Why doesn't the ligament heal properly after the surgery?
Tại sao dây chằng không lành đúng cách sau phẫu thuật?
Nghi vấn
What ligament connects the femur to the tibia?
Dây chằng nào kết nối xương đùi với xương chày?
(Vị trí vocab_tab4_inline)