mycology
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mycology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành khoa học nghiên cứu về nấm.
Definition (English Meaning)
The scientific study of fungi.
Ví dụ Thực tế với 'Mycology'
-
"Mycology is an important branch of biology due to the ecological and economic significance of fungi."
"Nấm học là một nhánh quan trọng của sinh học do tầm quan trọng về sinh thái và kinh tế của nấm."
-
"She is pursuing a career in mycology, studying the effects of fungi on plant health."
"Cô ấy đang theo đuổi sự nghiệp trong ngành nấm học, nghiên cứu tác động của nấm đối với sức khỏe thực vật."
-
"Advances in mycology have led to new treatments for fungal infections."
"Những tiến bộ trong ngành nấm học đã dẫn đến các phương pháp điều trị mới cho các bệnh nhiễm nấm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mycology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mycology
- Adjective: mycological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mycology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mycology tập trung vào nghiên cứu toàn diện về nấm, bao gồm đặc điểm di truyền, phân loại, sinh thái học, và ứng dụng của chúng. Nó khác với 'botany' (thực vật học) vì nấm không được coi là thực vật. 'Microbiology' (vi sinh vật học) là một lĩnh vực rộng hơn bao gồm cả nghiên cứu về nấm, nhưng tập trung chủ yếu vào vi khuẩn, virus và các vi sinh vật khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in mycology' được dùng để chỉ một vị trí, vai trò hoặc hoạt động trong lĩnh vực nghiên cứu nấm. Ví dụ: 'He is a specialist in mycology'. 'of mycology' thường được dùng để chỉ một phần hoặc khía cạnh của ngành nấm học. Ví dụ: 'The history of mycology is fascinating'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mycology'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, mycology is a fascinating field of study!
|
Ồ, nấm học là một lĩnh vực nghiên cứu hấp dẫn! |
| Phủ định |
Well, mycological research isn't always straightforward.
|
Chà, nghiên cứu về nấm học không phải lúc nào cũng đơn giản. |
| Nghi vấn |
Hey, is mycology your area of expertise?
|
Này, nấm học có phải là lĩnh vực chuyên môn của bạn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor teaches mycology to undergraduate students.
|
Giáo sư dạy nấm học cho sinh viên đại học. |
| Phủ định |
She does not study mycology because she is allergic to mushrooms.
|
Cô ấy không nghiên cứu nấm học vì cô ấy bị dị ứng với nấm. |
| Nghi vấn |
Does he specialize in mycological research at the university?
|
Anh ấy có chuyên về nghiên cứu nấm học tại trường đại học không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mycologist's research on fungal diseases is groundbreaking.
|
Nghiên cứu của nhà nấm học về các bệnh do nấm gây ra là đột phá. |
| Phủ định |
Mycology's impact on medicine isn't always immediately obvious.
|
Tác động của nấm học đối với y học không phải lúc nào cũng hiển nhiên ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Is the professor of biology and mycology's lecture today?
|
Bài giảng hôm nay là của giáo sư sinh học và nấm học phải không? |