(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mycology
C1

mycology

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nấm học nghiên cứu về nấm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mycology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành khoa học nghiên cứu về nấm.

Definition (English Meaning)

The scientific study of fungi.

Ví dụ Thực tế với 'Mycology'

  • "Mycology is an important branch of biology due to the ecological and economic significance of fungi."

    "Nấm học là một nhánh quan trọng của sinh học do tầm quan trọng về sinh thái và kinh tế của nấm."

  • "She is pursuing a career in mycology, studying the effects of fungi on plant health."

    "Cô ấy đang theo đuổi sự nghiệp trong ngành nấm học, nghiên cứu tác động của nấm đối với sức khỏe thực vật."

  • "Advances in mycology have led to new treatments for fungal infections."

    "Những tiến bộ trong ngành nấm học đã dẫn đến các phương pháp điều trị mới cho các bệnh nhiễm nấm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mycology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mycology
  • Adjective: mycological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fungus science(khoa học về nấm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fungi(nấm)
mushroom(nấm ăn)
mold(mốc)
yeast(men)
spore(bào tử)
taxonomy(phân loại học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Mycology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mycology tập trung vào nghiên cứu toàn diện về nấm, bao gồm đặc điểm di truyền, phân loại, sinh thái học, và ứng dụng của chúng. Nó khác với 'botany' (thực vật học) vì nấm không được coi là thực vật. 'Microbiology' (vi sinh vật học) là một lĩnh vực rộng hơn bao gồm cả nghiên cứu về nấm, nhưng tập trung chủ yếu vào vi khuẩn, virus và các vi sinh vật khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in mycology' được dùng để chỉ một vị trí, vai trò hoặc hoạt động trong lĩnh vực nghiên cứu nấm. Ví dụ: 'He is a specialist in mycology'. 'of mycology' thường được dùng để chỉ một phần hoặc khía cạnh của ngành nấm học. Ví dụ: 'The history of mycology is fascinating'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mycology'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, mycology is a fascinating field of study!
Ồ, nấm học là một lĩnh vực nghiên cứu hấp dẫn!
Phủ định
Well, mycological research isn't always straightforward.
Chà, nghiên cứu về nấm học không phải lúc nào cũng đơn giản.
Nghi vấn
Hey, is mycology your area of expertise?
Này, nấm học có phải là lĩnh vực chuyên môn của bạn không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor teaches mycology to undergraduate students.
Giáo sư dạy nấm học cho sinh viên đại học.
Phủ định
She does not study mycology because she is allergic to mushrooms.
Cô ấy không nghiên cứu nấm học vì cô ấy bị dị ứng với nấm.
Nghi vấn
Does he specialize in mycological research at the university?
Anh ấy có chuyên về nghiên cứu nấm học tại trường đại học không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mycologist's research on fungal diseases is groundbreaking.
Nghiên cứu của nhà nấm học về các bệnh do nấm gây ra là đột phá.
Phủ định
Mycology's impact on medicine isn't always immediately obvious.
Tác động của nấm học đối với y học không phải lúc nào cũng hiển nhiên ngay lập tức.
Nghi vấn
Is the professor of biology and mycology's lecture today?
Bài giảng hôm nay là của giáo sư sinh học và nấm học phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)