(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ narrative therapy
C1

narrative therapy

noun

Nghĩa tiếng Việt

liệu pháp tự sự trị liệu kể chuyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrative therapy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình thức trị liệu tâm lý nhằm giúp mọi người xác định các giá trị của họ, cũng như các kỹ năng và kiến thức mà họ có để sống theo các giá trị này, từ đó có thể đối mặt hiệu quả với các vấn đề hiện tại và tương lai.

Definition (English Meaning)

A form of psychotherapy that seeks to help people identify their values and the skills and knowledge they have to live out these values, so they can effectively confront current and future problems.

Ví dụ Thực tế với 'Narrative therapy'

  • "Narrative therapy empowers individuals to become the authors of their own lives."

    "Liệu pháp tự sự trao quyền cho các cá nhân trở thành tác giả của cuộc đời mình."

  • "The therapist used narrative therapy to help the client reframe their experiences."

    "Nhà trị liệu đã sử dụng liệu pháp tự sự để giúp thân chủ tái cấu trúc những trải nghiệm của họ."

  • "Narrative therapy emphasizes the importance of personal stories in shaping identity."

    "Liệu pháp tự sự nhấn mạnh tầm quan trọng của những câu chuyện cá nhân trong việc định hình bản sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Narrative therapy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: narrative therapy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

narrative approach(tiếp cận tự sự)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

psychotherapy(liệu pháp tâm lý)
counseling(tư vấn)
mental health(sức khỏe tâm thần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Psychology

Ghi chú Cách dùng 'Narrative therapy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Narrative therapy tập trung vào việc giúp thân chủ tái cấu trúc những câu chuyện về cuộc đời họ, nhấn mạnh các điểm mạnh và khả năng đối phó thay vì chỉ tập trung vào các vấn đề. Nó thường được sử dụng để điều trị các vấn đề như trầm cảm, lo âu, và chấn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrative therapy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)