(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ psychotherapy
C1

psychotherapy

noun

Nghĩa tiếng Việt

liệu pháp tâm lý trị liệu tâm lý tâm lý trị liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychotherapy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liệu pháp tâm lý, phương pháp điều trị rối loạn tâm thần bằng các biện pháp tâm lý hơn là dùng thuốc men hoặc các phương pháp điều trị y tế khác.

Definition (English Meaning)

The treatment of mental disorder by psychological rather than medical means.

Ví dụ Thực tế với 'Psychotherapy'

  • "She decided to seek psychotherapy to help her cope with her depression."

    "Cô ấy quyết định tìm đến liệu pháp tâm lý để giúp cô ấy đối phó với chứng trầm cảm."

  • "Psychotherapy can be effective in treating a wide range of mental health conditions."

    "Liệu pháp tâm lý có thể hiệu quả trong việc điều trị một loạt các tình trạng sức khỏe tâm thần."

  • "The goal of psychotherapy is to help individuals understand and manage their emotions and behaviors."

    "Mục tiêu của liệu pháp tâm lý là giúp các cá nhân hiểu và quản lý cảm xúc và hành vi của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Psychotherapy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: psychotherapy
  • Adjective: psychotherapeutic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

talk therapy(liệu pháp trò chuyện)
counseling(tư vấn tâm lý (đôi khi được dùng như một từ đồng nghĩa, nhưng thường mang tính ngắn hạn và tập trung vào vấn đề cụ thể hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Psychotherapy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Psychotherapy bao gồm một loạt các kỹ thuật điều trị nhằm mục đích xác định và thay đổi các cảm xúc, suy nghĩ và hành vi gây rối loạn. Nó thường bao gồm việc nói chuyện với một nhà trị liệu được đào tạo, nhưng có thể bao gồm các phương pháp điều trị khác như liệu pháp nghệ thuật hoặc liệu pháp âm nhạc. Psychotherapy khác với counseling ở chỗ nó thường tập trung vào các vấn đề sâu sắc hơn và lâu dài hơn, trong khi counseling thường tập trung vào các vấn đề ngắn hạn và thực tế hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for as

* in psychotherapy: ám chỉ việc ai đó đang tham gia vào quá trình trị liệu. Ví dụ: "She is in psychotherapy to deal with her anxiety."
* for psychotherapy: ám chỉ lý do ai đó tìm đến trị liệu. Ví dụ: "He was referred for psychotherapy after experiencing trauma."
* psychotherapy as: ám chỉ vai trò hoặc chức năng của liệu pháp tâm lý. Ví dụ: "Psychotherapy as a tool for personal growth."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychotherapy'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she was feeling overwhelmed, she decided to start psychotherapy.
Vì cảm thấy quá tải, cô ấy quyết định bắt đầu liệu pháp tâm lý.
Phủ định
Although he considered it, he didn't pursue psychotherapy since his anxiety lessened.
Mặc dù anh ấy đã cân nhắc, nhưng anh ấy đã không theo đuổi liệu pháp tâm lý vì sự lo lắng của anh ấy đã giảm bớt.
Nghi vấn
If you're struggling with persistent sadness, should you consider undergoing psychotherapeutic treatment?
Nếu bạn đang phải vật lộn với nỗi buồn dai dẳng, bạn có nên cân nhắc điều trị bằng liệu pháp tâm lý không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That psychotherapy can improve mental well-being is widely accepted.
Việc liệu pháp tâm lý có thể cải thiện sức khỏe tinh thần được chấp nhận rộng rãi.
Phủ định
It's not clear whether psychotherapy is the best approach for every patient.
Không rõ liệu pháp tâm lý có phải là phương pháp tiếp cận tốt nhất cho mọi bệnh nhân hay không.
Nghi vấn
Whether receiving psychotherapeutic treatment will alleviate symptoms is a common concern.
Liệu việc điều trị bằng liệu pháp tâm lý có làm giảm các triệu chứng hay không là một mối quan tâm phổ biến.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor recommended a course of psychotherapy: a series of sessions designed to address her underlying anxiety.
Bác sĩ đã đề nghị một liệu trình tâm lý trị liệu: một loạt các buổi trị liệu được thiết kế để giải quyết chứng lo âu tiềm ẩn của cô ấy.
Phủ định
He didn't need psychotherapy: his problems were situational and resolved quickly.
Anh ấy không cần đến tâm lý trị liệu: vấn đề của anh ấy chỉ mang tính tình huống và đã được giải quyết nhanh chóng.
Nghi vấn
Is psychotherapy the best option: are there alternative treatments that might be more suitable?
Liệu tâm lý trị liệu có phải là lựa chọn tốt nhất không: có những phương pháp điều trị thay thế nào phù hợp hơn không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you feel overwhelmed, psychotherapy will help you process your emotions.
Nếu bạn cảm thấy choáng ngợp, liệu pháp tâm lý sẽ giúp bạn xử lý cảm xúc của mình.
Phủ định
If he doesn't seek psychotherapy, his anxiety will likely worsen.
Nếu anh ấy không tìm kiếm liệu pháp tâm lý, sự lo lắng của anh ấy có thể sẽ trở nên tồi tệ hơn.
Nghi vấn
Will psychotherapeutic interventions be effective if the patient doesn't actively participate?
Liệu các can thiệp điều trị tâm lý có hiệu quả không nếu bệnh nhân không tích cực tham gia?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Psychotherapy can be very helpful, can't it?
Liệu pháp tâm lý có thể rất hữu ích, phải không?
Phủ định
Psychotherapy isn't always the answer, is it?
Liệu pháp tâm lý không phải lúc nào cũng là câu trả lời, phải không?
Nghi vấn
It is a psychotherapeutic method, isn't it?
Đó là một phương pháp trị liệu tâm lý, phải không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor was recommending psychotherapy while the patient was hesitant.
Bác sĩ đang đề nghị liệu pháp tâm lý trong khi bệnh nhân còn do dự.
Phủ định
She wasn't undergoing psychotherapeutic treatment at that time.
Cô ấy không trải qua điều trị tâm lý vào thời điểm đó.
Nghi vấn
Were they considering psychotherapy as a solution to their problems?
Họ có đang xem xét liệu pháp tâm lý như một giải pháp cho các vấn đề của họ không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This psychotherapeutic approach is less effective than cognitive behavioral therapy.
Phương pháp trị liệu tâm lý này kém hiệu quả hơn so với liệu pháp nhận thức hành vi.
Phủ định
Psychotherapy isn't always as readily available as some other forms of treatment.
Liệu pháp tâm lý không phải lúc nào cũng có sẵn như một số hình thức điều trị khác.
Nghi vấn
Is this the least psychotherapeutic method for treating this disorder?
Đây có phải là phương pháp ít có tính chất trị liệu tâm lý nhất để điều trị rối loạn này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)