(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ narrative
B2

narrative

noun

Nghĩa tiếng Việt

tường thuật câu chuyện sự kể chuyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tường thuật bằng lời nói hoặc văn bản về các sự kiện liên quan; một câu chuyện.

Definition (English Meaning)

A spoken or written account of connected events; a story.

Ví dụ Thực tế với 'Narrative'

  • "The film presents a compelling narrative of survival."

    "Bộ phim trình bày một câu chuyện sống còn hấp dẫn."

  • "The official narrative of the event differs from eyewitness accounts."

    "Câu chuyện chính thức về sự kiện khác với lời kể của các nhân chứng."

  • "She crafted a compelling narrative around her personal experiences."

    "Cô ấy đã tạo ra một câu chuyện hấp dẫn dựa trên những trải nghiệm cá nhân của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Narrative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: narrative
  • Adjective: narrative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

story(câu chuyện)
account(bài tường thuật)
tale(truyện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

plot(cốt truyện)
character(nhân vật)
theme(chủ đề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Narrative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'narrative' nhấn mạnh tính liên kết và trình tự của các sự kiện trong câu chuyện. Nó thường liên quan đến việc kể một câu chuyện có mục đích, điểm nhấn hoặc ý nghĩa nào đó. So với 'story', 'narrative' có thể trang trọng hơn và tập trung hơn vào cấu trúc và cách trình bày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about in

* of: dùng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề của tường thuật (e.g., 'a narrative of the war').
* about: tương tự như 'of', nhưng có thể mang sắc thái ít trang trọng hơn (e.g., 'a narrative about her childhood').
* in: dùng để chỉ bối cảnh hoặc phương tiện mà tường thuật tồn tại (e.g., 'in this narrative, the hero…').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrative'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the narrative focused on the hero's journey made the film universally appealing.
Việc câu chuyện tập trung vào hành trình của người hùng đã làm cho bộ phim trở nên hấp dẫn đối với tất cả mọi người.
Phủ định
Whether the narrative is fact or fiction is not always clear.
Việc câu chuyện là thật hay hư cấu không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Nghi vấn
What the narrative achieved was to humanize a complex political situation.
Điều mà câu chuyện đạt được là nhân tính hóa một tình huống chính trị phức tạp.

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Enjoying narrative storytelling is a common human trait.
Thích thú với việc kể chuyện tường thuật là một đặc điểm chung của con người.
Phủ định
I am not fond of reading a narrative with too many plot twists.
Tôi không thích đọc một câu chuyện tường thuật có quá nhiều tình tiết phức tạp.
Nghi vấn
Is crafting a narrative your favorite part of the writing process?
Việc xây dựng một câu chuyện tường thuật có phải là phần yêu thích nhất trong quá trình viết của bạn không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the narrative of her life is truly inspiring!
Chà, câu chuyện về cuộc đời cô ấy thật sự truyền cảm hứng!
Phủ định
Alas, the narrative didn't quite capture the essence of the event.
Than ôi, câu chuyện không hoàn toàn nắm bắt được bản chất của sự kiện.
Nghi vấn
Well, is this narrative accurate, in your opinion?
Chà, theo bạn, câu chuyện này có chính xác không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a film director, I would create a compelling narrative about the resilience of the human spirit.
Nếu tôi là một đạo diễn phim, tôi sẽ tạo ra một câu chuyện hấp dẫn về sự kiên cường của tinh thần con người.
Phủ định
If the evidence weren't so strongly narrative, the jury wouldn't be so convinced of his guilt.
Nếu bằng chứng không mang tính kể chuyện mạnh mẽ như vậy, bồi thẩm đoàn sẽ không bị thuyết phục về tội của anh ta như vậy.
Nghi vấn
Would people be more empathetic if they understood the narrative behind each person's actions?
Liệu mọi người có đồng cảm hơn nếu họ hiểu câu chuyện đằng sau hành động của mỗi người không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The narrative of her life is truly inspiring.
Câu chuyện về cuộc đời cô ấy thực sự truyền cảm hứng.
Phủ định
That narrative is not supported by the evidence.
Câu chuyện đó không được chứng minh bằng bằng chứng.
Nghi vấn
Is the narrative presented in the film accurate?
Câu chuyện được trình bày trong phim có chính xác không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The narrative focuses on the protagonist's journey.
Câu chuyện tập trung vào hành trình của nhân vật chính.
Phủ định
The author didn't develop a compelling narrative.
Tác giả đã không phát triển một câu chuyện hấp dẫn.
Nghi vấn
What narrative techniques did the director use in the film?
Đạo diễn đã sử dụng những kỹ thuật kể chuyện nào trong bộ phim?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author is going to develop a complex narrative in his next novel.
Tác giả sẽ phát triển một cốt truyện phức tạp trong cuốn tiểu thuyết tiếp theo của mình.
Phủ định
The film is not going to follow the original narrative of the book.
Bộ phim sẽ không tuân theo cốt truyện gốc của cuốn sách.
Nghi vấn
Are they going to present a biased narrative of the historical event?
Họ có định trình bày một tường thuật thiên vị về sự kiện lịch sử không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author will craft a compelling narrative that captivates readers.
Tác giả sẽ tạo ra một câu chuyện hấp dẫn thu hút độc giả.
Phủ định
The film is not going to follow the original narrative of the book.
Bộ phim sẽ không tuân theo cốt truyện gốc của cuốn sách.
Nghi vấn
Will they create a narrative around the historical event?
Liệu họ có tạo ra một câu chuyện xoay quanh sự kiện lịch sử đó không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author has crafted a compelling narrative over the past year.
Tác giả đã tạo ra một câu chuyện hấp dẫn trong năm qua.
Phủ định
They have not yet published a narrative account of their experiences.
Họ vẫn chưa xuất bản một tường thuật kể chuyện về những trải nghiệm của họ.
Nghi vấn
Has the film presented a truly narrative depiction of the historical events?
Bộ phim có trình bày một mô tả tường thuật thực sự về các sự kiện lịch sử không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This narrative is more compelling than that one.
Câu chuyện này hấp dẫn hơn câu chuyện kia.
Phủ định
This narrative is not as narrative as that one.
Câu chuyện này không mang tính kể chuyện bằng câu chuyện kia.
Nghi vấn
Is this the most narrative account of the event?
Đây có phải là tường thuật giàu tính tường thuật nhất về sự kiện này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)