nonfiction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonfiction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Văn chương hoặc điện ảnh dựa trên các sự kiện và sự thật có thật, chứ không phải là những điều được bịa ra.
Definition (English Meaning)
Writing or cinema that is about real events and facts, rather than invented ones.
Ví dụ Thực tế với 'Nonfiction'
-
"She enjoys reading nonfiction books about history and science."
"Cô ấy thích đọc những cuốn sách phi hư cấu về lịch sử và khoa học."
-
"The library has a large section devoted to nonfiction."
"Thư viện có một khu vực lớn dành cho các tác phẩm phi hư cấu."
-
"His latest book is a work of nonfiction exploring the history of the internet."
"Cuốn sách mới nhất của anh ấy là một tác phẩm phi hư cấu khám phá lịch sử của internet."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonfiction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nonfiction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonfiction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nonfiction đề cập đến các tác phẩm dựa trên sự thật, thông tin chính xác và các sự kiện có thật. Nó đối lập với fiction (văn chương hư cấu). Các thể loại nonfiction phổ biến bao gồm tiểu sử, tự truyện, sách lịch sử, báo cáo, tiểu luận, và tài liệu khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonfiction'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he finishes his degree, he will have read hundreds of nonfiction books.
|
Vào thời điểm anh ấy hoàn thành bằng cấp của mình, anh ấy sẽ đọc hàng trăm cuốn sách phi hư cấu. |
| Phủ định |
By next year, she won't have published any nonfiction articles.
|
Đến năm sau, cô ấy sẽ không xuất bản bất kỳ bài báo phi hư cấu nào. |
| Nghi vấn |
Will they have completed their research on nonfiction by the end of the semester?
|
Liệu họ có hoàn thành nghiên cứu về phi hư cấu vào cuối học kỳ không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been reading nonfiction to improve her knowledge of history.
|
Cô ấy đã và đang đọc sách phi hư cấu để nâng cao kiến thức về lịch sử. |
| Phủ định |
They haven't been focusing on nonfiction lately; they've been reading mostly fiction.
|
Gần đây họ đã không tập trung vào sách phi hư cấu; họ chủ yếu đọc truyện hư cấu. |
| Nghi vấn |
Has the class been studying nonfiction texts in preparation for the exam?
|
Lớp đã và đang nghiên cứu các văn bản phi hư cấu để chuẩn bị cho kỳ thi phải không? |