nativity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nativity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kiện được sinh ra, sự ra đời.
Definition (English Meaning)
The occasion of being born.
Ví dụ Thực tế với 'Nativity'
-
"The Nativity of Jesus is celebrated at Christmas."
"Sự Giáng Sinh của Chúa Giêsu được cử hành vào dịp Giáng Sinh."
-
"The mystery play included a scene of the Nativity."
"Vở kịch thần bí bao gồm một cảnh về sự Giáng Sinh."
-
"The artist created a beautiful painting of the Nativity."
"Người nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh tuyệt đẹp về sự Giáng Sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nativity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nativity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nativity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự ra đời của một người quan trọng, đặc biệt là Chúa Giêsu. Sự ra đời được coi là một sự kiện quan trọng và được tôn vinh. Khác với 'birth' mang nghĩa chung chung hơn về sự ra đời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: the Nativity of Christ (Sự Giáng Sinh của Chúa Kitô).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nativity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.