(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nativity
B2

nativity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự Giáng Sinh lễ Giáng Sinh sự ra đời của Chúa Giêsu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nativity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kiện được sinh ra, sự ra đời.

Definition (English Meaning)

The occasion of being born.

Ví dụ Thực tế với 'Nativity'

  • "The Nativity of Jesus is celebrated at Christmas."

    "Sự Giáng Sinh của Chúa Giêsu được cử hành vào dịp Giáng Sinh."

  • "The mystery play included a scene of the Nativity."

    "Vở kịch thần bí bao gồm một cảnh về sự Giáng Sinh."

  • "The artist created a beautiful painting of the Nativity."

    "Người nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh tuyệt đẹp về sự Giáng Sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nativity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nativity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

birth(sự ra đời)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Christmas(Giáng Sinh)
Jesus(Chúa Giêsu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Nativity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự ra đời của một người quan trọng, đặc biệt là Chúa Giêsu. Sự ra đời được coi là một sự kiện quan trọng và được tôn vinh. Khác với 'birth' mang nghĩa chung chung hơn về sự ra đời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Ví dụ: the Nativity of Christ (Sự Giáng Sinh của Chúa Kitô).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nativity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)