(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ death
B2

death

noun

Nghĩa tiếng Việt

cái chết sự qua đời tử vong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Death'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chết, cái chết; sự chấm dứt sự sống của một người hoặc sinh vật.

Definition (English Meaning)

The action or fact of dying or being killed; the end of the life of a person or organism.

Ví dụ Thực tế với 'Death'

  • "The death of her father was a great shock."

    "Cái chết của cha cô ấy là một cú sốc lớn."

  • "He was sentenced to death for his crimes."

    "Anh ta bị kết án tử hình vì tội ác của mình."

  • "The news of her death shocked everyone."

    "Tin tức về cái chết của cô ấy đã gây sốc cho mọi người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Death'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: death
  • Adjective: dead
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

birth(sự sinh ra)
life(cuộc sống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học Pháp luật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Death'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Death’ đề cập đến sự kết thúc của cuộc sống. Nó mang tính chất vĩnh viễn và không thể đảo ngược. Cần phân biệt với các từ như ‘passing’ (qua đời), thường được sử dụng một cách tế nhị hơn để tránh gây đau buồn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

‘Death of’ thường dùng để chỉ nguyên nhân gây ra cái chết (ví dụ: death of cancer). ‘Death from’ cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào quá trình dẫn đến cái chết (ví dụ: death from starvation).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Death'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding death is a primary instinct.
Tránh né cái chết là một bản năng cơ bản.
Phủ định
I don't mind facing death with dignity.
Tôi không ngại đối diện với cái chết một cách đường hoàng.
Nghi vấn
Is fearing death natural?
Sợ cái chết có phải là điều tự nhiên?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ultimate consequence of life: death is inevitable for all living beings.
Hậu quả cuối cùng của cuộc sống: cái chết là không thể tránh khỏi đối với tất cả sinh vật sống.
Phủ định
He is not dead: he's just resting, recovering after a serious incident.
Anh ấy không chết: anh ấy chỉ đang nghỉ ngơi, hồi phục sau một sự cố nghiêm trọng.
Nghi vấn
Is death truly the end: or is it merely a transition to another state of being?
Cái chết có thực sự là kết thúc: hay nó chỉ là một sự chuyển đổi sang một trạng thái tồn tại khác?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sudden death of the CEO shocked the company.
Cái chết đột ngột của CEO đã gây sốc cho công ty.
Phủ định
The doctor did not expect his sudden death.
Bác sĩ không ngờ về cái chết đột ngột của ông ấy.
Nghi vấn
Did the news of his death reach her?
Tin tức về cái chết của anh ấy đã đến tai cô ấy chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)