death
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Death'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chết, cái chết; sự chấm dứt sự sống của một người hoặc sinh vật.
Definition (English Meaning)
The action or fact of dying or being killed; the end of the life of a person or organism.
Ví dụ Thực tế với 'Death'
-
"The death of her father was a great shock."
"Cái chết của cha cô ấy là một cú sốc lớn."
-
"He was sentenced to death for his crimes."
"Anh ta bị kết án tử hình vì tội ác của mình."
-
"The news of her death shocked everyone."
"Tin tức về cái chết của cô ấy đã gây sốc cho mọi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Death'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: death
- Adjective: dead
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Death'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Death’ đề cập đến sự kết thúc của cuộc sống. Nó mang tính chất vĩnh viễn và không thể đảo ngược. Cần phân biệt với các từ như ‘passing’ (qua đời), thường được sử dụng một cách tế nhị hơn để tránh gây đau buồn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Death of’ thường dùng để chỉ nguyên nhân gây ra cái chết (ví dụ: death of cancer). ‘Death from’ cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào quá trình dẫn đến cái chết (ví dụ: death from starvation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Death'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding death is a primary instinct.
|
Tránh né cái chết là một bản năng cơ bản. |
| Phủ định |
I don't mind facing death with dignity.
|
Tôi không ngại đối diện với cái chết một cách đường hoàng. |
| Nghi vấn |
Is fearing death natural?
|
Sợ cái chết có phải là điều tự nhiên? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ultimate consequence of life: death is inevitable for all living beings.
|
Hậu quả cuối cùng của cuộc sống: cái chết là không thể tránh khỏi đối với tất cả sinh vật sống. |
| Phủ định |
He is not dead: he's just resting, recovering after a serious incident.
|
Anh ấy không chết: anh ấy chỉ đang nghỉ ngơi, hồi phục sau một sự cố nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Is death truly the end: or is it merely a transition to another state of being?
|
Cái chết có thực sự là kết thúc: hay nó chỉ là một sự chuyển đổi sang một trạng thái tồn tại khác? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sudden death of the CEO shocked the company.
|
Cái chết đột ngột của CEO đã gây sốc cho công ty. |
| Phủ định |
The doctor did not expect his sudden death.
|
Bác sĩ không ngờ về cái chết đột ngột của ông ấy. |
| Nghi vấn |
Did the news of his death reach her?
|
Tin tức về cái chết của anh ấy đã đến tai cô ấy chưa? |