nauseating
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nauseating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây buồn nôn hoặc ghê tởm.
Definition (English Meaning)
Causing nausea or disgust.
Ví dụ Thực tế với 'Nauseating'
-
"The smell of rotting fish was nauseating."
"Mùi cá thối rất kinh tởm."
-
"The movie was so bad, it was nauseating."
"Bộ phim tệ đến mức phát tởm."
-
"The politician's empty promises are nauseating."
"Những lời hứa suông của chính trị gia thật đáng ghê tởm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nauseating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nauseating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nauseating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nauseating' thường được dùng để mô tả những thứ có mùi, vị, hình ảnh, hoặc tình huống gây khó chịu mạnh mẽ, dẫn đến cảm giác buồn nôn. Nó mạnh hơn các từ như 'unpleasant' hay 'disagreeable'. Nó cũng có thể được dùng để mô tả những hành động hoặc ý tưởng mang tính đạo đức giả, gây phẫn nộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nauseating'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This smell is more nauseating than the last one.
|
Mùi này gây buồn nôn hơn mùi trước. |
| Phủ định |
This medicine is not as nauseating as I expected.
|
Thuốc này không gây buồn nôn như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this the most nauseating thing you've ever smelled?
|
Đây có phải là thứ gây buồn nôn nhất mà bạn từng ngửi thấy không? |