nautical charting
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nautical charting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật và khoa học lập hải đồ để sử dụng trên biển.
Definition (English Meaning)
The art and science of making charts for use at sea.
Ví dụ Thực tế với 'Nautical charting'
-
"Nautical charting is essential for safe navigation at sea."
"Lập hải đồ hàng hải là yếu tố thiết yếu để điều hướng an toàn trên biển."
-
"Advances in technology have greatly improved the accuracy of nautical charting."
"Những tiến bộ trong công nghệ đã cải thiện đáng kể độ chính xác của việc lập hải đồ hàng hải."
-
"The nautical charting department is responsible for updating charts with new information."
"Bộ phận lập hải đồ hàng hải chịu trách nhiệm cập nhật hải đồ bằng thông tin mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nautical charting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nautical charting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nautical charting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến quá trình thu thập dữ liệu, xử lý thông tin và trình bày thông tin đó một cách trực quan trên hải đồ, giúp người đi biển định hướng và tránh các nguy hiểm. Nó bao gồm cả việc cập nhật hải đồ khi có thông tin mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' được sử dụng để chỉ mục đích của việc lập hải đồ (ví dụ: nautical charting *for* navigation). 'in' có thể được sử dụng để chỉ phạm vi áp dụng của hải đồ (ví dụ: advancements *in* nautical charting).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nautical charting'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The class studied nautical charting last semester.
|
Lớp học đã nghiên cứu về vẽ hải đồ vào học kỳ trước. |
| Phủ định |
He didn't learn nautical charting during his naval training.
|
Anh ấy đã không học vẽ hải đồ trong quá trình huấn luyện hải quân. |
| Nghi vấn |
Did they use electronic tools for nautical charting back then?
|
Họ đã sử dụng các công cụ điện tử để vẽ hải đồ vào thời điểm đó phải không? |