(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ navigate
B2

navigate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

điều hướng lèo lái định hướng tìm đường giải quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Navigate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lèo lái, điều hướng, định hướng; lập kế hoạch và chỉ đạo đường đi của tàu, máy bay, xe hơi, v.v., đặc biệt bằng cách sử dụng các thiết bị hoặc bản đồ.

Definition (English Meaning)

To plan and direct the route or course of a ship, aircraft, car, etc., especially by using instruments or maps.

Ví dụ Thực tế với 'Navigate'

  • "Sailors have to be able to navigate by the stars."

    "Các thủy thủ phải có khả năng điều hướng bằng các vì sao."

  • "Some migrating birds use the sun to navigate."

    "Một số loài chim di cư sử dụng mặt trời để định hướng."

  • "This website is easy to navigate."

    "Trang web này rất dễ điều hướng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Navigate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

guide(hướng dẫn, dẫn đường)
steer(lái, điều khiển)
pilot(dẫn đường (máy bay, tàu))

Trái nghĩa (Antonyms)

drift(trôi dạt)
wander(đi lang thang)

Từ liên quan (Related Words)

map(bản đồ)
compass(la bàn)
route(tuyến đường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Địa lý Công nghệ Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Navigate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'navigate' thường được dùng khi nói về việc tìm đường đi một cách có chủ đích, đặc biệt là trong môi trường phức tạp hoặc không quen thuộc. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của kỹ năng và kiến thức để đạt được mục tiêu. So với 'guide', 'navigate' mang tính chuyên môn và kỹ thuật hơn. 'Guide' có thể đơn giản là dẫn đường, trong khi 'navigate' đòi hỏi việc sử dụng công cụ và phương pháp cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through around

'Navigate through': Di chuyển qua một không gian hoặc tình huống khó khăn. Ví dụ: 'We navigated through the dense fog.' ('Chúng tôi di chuyển qua lớp sương mù dày đặc.') 'Navigate around': Tìm một con đường vòng tránh để tránh một chướng ngại vật hoặc vấn đề. Ví dụ: 'We navigated around the construction site.' ('Chúng tôi đi vòng qua công trường xây dựng.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Navigate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)