necessary condition
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Necessary condition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều kiện mà phải được thỏa mãn để một kết quả cụ thể xảy ra.
Definition (English Meaning)
A condition that must be satisfied in order for a particular result to occur.
Ví dụ Thực tế với 'Necessary condition'
-
"Having fuel is a necessary condition for a car to run."
"Có nhiên liệu là một điều kiện cần để một chiếc xe hơi chạy được."
-
"A college degree is often considered a necessary condition for many high-paying jobs."
"Bằng đại học thường được coi là một điều kiện cần cho nhiều công việc lương cao."
-
"Oxygen is a necessary condition for fire."
"Oxy là một điều kiện cần cho sự cháy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Necessary condition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: condition
- Adjective: necessary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Necessary condition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Điều kiện cần là một điều kiện mà nếu nó không xảy ra, thì kết quả cũng không thể xảy ra. Nó không đảm bảo kết quả, nhưng nó là bắt buộc. Phân biệt với 'sufficient condition' (điều kiện đủ), cái mà đảm bảo kết quả nếu nó xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'for' để chỉ ra kết quả mà điều kiện cần là cần thiết. Ví dụ: A necessary condition for X is Y (Y là điều kiện cần cho X).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Necessary condition'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor said that a strong understanding of calculus was a necessary condition for advanced physics.
|
Giáo sư nói rằng hiểu biết vững chắc về giải tích là một điều kiện cần thiết cho vật lý nâng cao. |
| Phủ định |
She told me that completing the prerequisite course wasn't a necessary condition for registering in the workshop.
|
Cô ấy nói với tôi rằng việc hoàn thành khóa học tiên quyết không phải là một điều kiện cần thiết để đăng ký vào hội thảo. |
| Nghi vấn |
He asked if having a driver's license was a necessary condition for renting a car.
|
Anh ấy hỏi liệu có bằng lái xe có phải là một điều kiện cần thiết để thuê một chiếc xe hay không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having the right qualifications is a necessary condition for being considered for the job.
|
Có đủ trình độ là một điều kiện cần thiết để được xem xét cho công việc. |
| Phủ định |
Good intentions are not a necessary condition for successful negotiations.
|
Những ý định tốt không phải là một điều kiện cần thiết để đàm phán thành công. |
| Nghi vấn |
Is previous experience a necessary condition for this internship?
|
Kinh nghiệm trước đây có phải là một điều kiện cần thiết cho kỳ thực tập này không? |