(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sufficient condition
C1

sufficient condition

noun

Nghĩa tiếng Việt

điều kiện đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sufficient condition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điều kiện mà nếu nó đúng thì sẽ đảm bảo một điều kiện khác cũng đúng.

Definition (English Meaning)

A condition whose truth guarantees the truth of another condition.

Ví dụ Thực tế với 'Sufficient condition'

  • "Passing the exam is a sufficient condition for graduating."

    "Vượt qua kỳ thi là một điều kiện đủ để tốt nghiệp."

  • "Having enough money is a sufficient condition for buying the product."

    "Có đủ tiền là một điều kiện đủ để mua sản phẩm đó."

  • "Being a square is a sufficient condition for being a rectangle."

    "Là một hình vuông là một điều kiện đủ để là một hình chữ nhật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sufficient condition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sufficient condition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sufficient cause(nguyên nhân đủ)
guarantee(sự đảm bảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

conditional statement(câu điều kiện)
logical implication(sự kéo theo logic)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic Toán học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Sufficient condition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Điều kiện đủ là một khái niệm quan trọng trong logic và toán học. Nó chỉ ra rằng nếu điều kiện A là đủ cho điều kiện B, thì sự xuất hiện của A luôn kéo theo sự xuất hiện của B. Tuy nhiên, B có thể xảy ra mà không cần A. Nó khác với 'necessary condition' (điều kiện cần), trong đó B chỉ có thể xảy ra khi A xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Sufficient condition for' được sử dụng để chỉ rõ điều kiện nào là đủ để điều gì đó xảy ra. Ví dụ: 'Having a fever is a sufficient condition for suspecting illness.' (Bị sốt là một điều kiện đủ để nghi ngờ bệnh tật).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sufficient condition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)