sufficient condition
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sufficient condition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều kiện mà nếu nó đúng thì sẽ đảm bảo một điều kiện khác cũng đúng.
Definition (English Meaning)
A condition whose truth guarantees the truth of another condition.
Ví dụ Thực tế với 'Sufficient condition'
-
"Passing the exam is a sufficient condition for graduating."
"Vượt qua kỳ thi là một điều kiện đủ để tốt nghiệp."
-
"Having enough money is a sufficient condition for buying the product."
"Có đủ tiền là một điều kiện đủ để mua sản phẩm đó."
-
"Being a square is a sufficient condition for being a rectangle."
"Là một hình vuông là một điều kiện đủ để là một hình chữ nhật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sufficient condition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sufficient condition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sufficient condition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Điều kiện đủ là một khái niệm quan trọng trong logic và toán học. Nó chỉ ra rằng nếu điều kiện A là đủ cho điều kiện B, thì sự xuất hiện của A luôn kéo theo sự xuất hiện của B. Tuy nhiên, B có thể xảy ra mà không cần A. Nó khác với 'necessary condition' (điều kiện cần), trong đó B chỉ có thể xảy ra khi A xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sufficient condition for' được sử dụng để chỉ rõ điều kiện nào là đủ để điều gì đó xảy ra. Ví dụ: 'Having a fever is a sufficient condition for suspecting illness.' (Bị sốt là một điều kiện đủ để nghi ngờ bệnh tật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sufficient condition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.