net zero
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Net zero'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái mà lượng khí thải nhà kính đi vào khí quyển được cân bằng bởi một lượng tương đương được loại bỏ, do đó làm giảm tổng lượng khí thải.
Definition (English Meaning)
A state in which the amount of greenhouse gases entering the atmosphere is balanced by an equivalent amount being removed, so reducing the total.
Ví dụ Thực tế với 'Net zero'
-
"The company pledged to achieve net zero emissions by 2040."
"Công ty cam kết đạt được mức phát thải ròng bằng không vào năm 2040."
-
"Scientists say that reaching net zero is crucial to avoid the worst effects of climate change."
"Các nhà khoa học nói rằng việc đạt được mức phát thải ròng bằng không là rất quan trọng để tránh những tác động tồi tệ nhất của biến đổi khí hậu."
-
"Many countries have set net zero targets for the coming decades."
"Nhiều quốc gia đã đặt ra các mục tiêu phát thải ròng bằng không cho những thập kỷ tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Net zero'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: net zero
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Net zero'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'net zero' thường được sử dụng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và các nỗ lực giảm thiểu tác động của nó. Nó nhấn mạnh việc đạt được sự cân bằng giữa lượng khí thải tạo ra và lượng khí thải được loại bỏ. Không nên nhầm lẫn với 'carbon neutral' (trung hòa carbon), mặc dù thường được sử dụng thay thế cho nhau. 'Net zero' bao gồm tất cả các loại khí nhà kính, trong khi 'carbon neutral' chỉ tập trung vào carbon dioxide.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* by: 'Achieving net zero by 2050 is a global goal.' (Đạt được mức phát thải ròng bằng không vào năm 2050 là một mục tiêu toàn cầu.) * in: 'Investing in technologies will lead us in net zero.' (Đầu tư vào công nghệ sẽ dẫn chúng ta đến mức phát thải ròng bằng không.) * to: 'The government has committed to net zero.' (Chính phủ đã cam kết đạt mức phát thải ròng bằng không.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Net zero'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.