(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carbon-intensive
C1

carbon-intensive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phát thải carbon cao cường độ carbon cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carbon-intensive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặc trưng bởi mức phát thải carbon cao, đặc biệt là khí thải nhà kính, so với sản lượng hoặc hoạt động.

Definition (English Meaning)

Characterized by a high level of carbon emissions, especially greenhouse gas emissions, relative to output or activity.

Ví dụ Thực tế với 'Carbon-intensive'

  • "The coal-fired power plant is a carbon-intensive source of energy."

    "Nhà máy điện than là một nguồn năng lượng phát thải carbon cao."

  • "Many developing countries still rely on carbon-intensive industries for economic growth."

    "Nhiều quốc gia đang phát triển vẫn dựa vào các ngành công nghiệp phát thải carbon cao để tăng trưởng kinh tế."

  • "Transitioning to renewable energy sources is crucial for reducing our carbon-intensive activities."

    "Chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo là rất quan trọng để giảm các hoạt động phát thải carbon cao của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carbon-intensive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: carbon-intensive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emission-intensive(phát thải cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

low-carbon(ít carbon)
carbon-neutral(trung hòa carbon)
carbon-negative(hấp thụ carbon)

Từ liên quan (Related Words)

decarbonization(giảm phát thải carbon)
carbon footprint(dấu chân carbon)
greenhouse gas(khí nhà kính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Môi trường Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Carbon-intensive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các ngành công nghiệp, quy trình sản xuất, hoặc các hoạt động kinh tế có lượng khí thải carbon dioxide (CO2) lớn. Nó thường được dùng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nỗ lực giảm phát thải. Không nên nhầm lẫn với 'carbon neutral' (trung hòa carbon) hoặc 'carbon negative' (hấp thụ carbon).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carbon-intensive'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are investing in carbon-intensive industries despite the environmental risks.
Họ đang đầu tư vào các ngành công nghiệp thâm dụng carbon bất chấp những rủi ro về môi trường.
Phủ định
It is not a carbon-intensive process if renewable energy sources are used.
Đó không phải là một quy trình thâm dụng carbon nếu các nguồn năng lượng tái tạo được sử dụng.
Nghi vấn
Is this factory a carbon-intensive facility, or does it use cleaner technology?
Nhà máy này có phải là một cơ sở thâm dụng carbon hay nó sử dụng công nghệ sạch hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)