(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ netherworld
C1

netherworld

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

âm phủ thế giới bên kia địa ngục cõi âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Netherworld'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thế giới của người chết; địa ngục; âm phủ.

Definition (English Meaning)

The world of the dead; hell.

Ví dụ Thực tế với 'Netherworld'

  • "In Greek mythology, Hades ruled the netherworld."

    "Trong thần thoại Hy Lạp, Hades cai trị âm phủ."

  • "The hero descended into the netherworld to rescue his beloved."

    "Người hùng đã xuống âm phủ để giải cứu người yêu của mình."

  • "Ancient cultures often had elaborate beliefs about the netherworld."

    "Các nền văn hóa cổ đại thường có những tín ngưỡng phức tạp về thế giới bên kia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Netherworld'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: netherworld
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

underworld(thế giới ngầm)
hell(địa ngục)
Hades(Địa ngục (trong thần thoại Hy Lạp))
the land of the dead(vùng đất của người chết)

Trái nghĩa (Antonyms)

heaven(thiên đường)
paradise(thiên đường, cõi cực lạc)

Từ liên quan (Related Words)

spirit(linh hồn)
demon(quỷ dữ)
ghost(ma)
afterlife(kiếp sau)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Tôn giáo Thần thoại

Ghi chú Cách dùng 'Netherworld'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'netherworld' thường mang sắc thái trang trọng và văn chương hơn so với các từ đồng nghĩa như 'hell' hay 'underworld'. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh thần thoại, tôn giáo hoặc văn học để chỉ một nơi tối tăm và đáng sợ, nơi linh hồn của người chết cư ngụ. Sự khác biệt chính nằm ở mức độ trang trọng và tính biểu tượng của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to from

* **in the netherworld**: Chỉ vị trí, sự tồn tại trong thế giới ngầm. Ví dụ: 'The hero journeyed in the netherworld'.
* **to the netherworld**: Chỉ sự di chuyển, hành trình đến thế giới ngầm. Ví dụ: 'He was banished to the netherworld'.
* **from the netherworld**: Chỉ sự di chuyển, xuất phát từ thế giới ngầm. Ví dụ: 'The demon emerged from the netherworld'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Netherworld'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ancient myths often describe the netherworld as a place of shadows and eternal night.
Các thần thoại cổ đại thường mô tả thế giới bên kia như một nơi đầy bóng tối và đêm vĩnh hằng.
Phủ định
She did not believe in the netherworld, considering it a figment of human imagination.
Cô ấy không tin vào thế giới bên kia, coi nó là sản phẩm của trí tưởng tượng con người.
Nghi vấn
What legends depict the netherworld as a realm of judgment and punishment?
Những truyền thuyết nào mô tả thế giới bên kia là một cõi phán xét và trừng phạt?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't believed in the netherworld as a child; it gave me nightmares.
Tôi ước tôi đã không tin vào thế giới bên kia khi còn bé; nó khiến tôi gặp ác mộng.
Phủ định
If only people wouldn't imagine the netherworld as a place of eternal suffering.
Giá mà mọi người đừng tưởng tượng thế giới bên kia là một nơi chịu đựng vĩnh cửu.
Nghi vấn
I wish people would stop portraying the netherworld so negatively in fiction. Don't you think so?
Tôi ước mọi người sẽ ngừng miêu tả thế giới bên kia một cách tiêu cực như vậy trong tiểu thuyết. Bạn không nghĩ vậy sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)