hades
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hades'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Địa ngục, thế giới của người chết trong thần thoại Hy Lạp; đồng thời, vị thần cai quản địa ngục (tương đương trong thần thoại La Mã: Pluto).
Definition (English Meaning)
The underworld, the abode of the dead in Greek mythology; also, the god of the underworld (Roman equivalent: Pluto).
Ví dụ Thực tế với 'Hades'
-
"Orpheus descended into Hades to bring back his wife, Eurydice."
"Orpheus đã xuống địa ngục để mang người vợ Eurydice của mình trở lại."
-
"The ancient Greeks believed in Hades as the final destination of all souls."
"Người Hy Lạp cổ đại tin vào Hades như là điểm đến cuối cùng của mọi linh hồn."
-
"Hades is often depicted as a dark and gloomy place."
"Hades thường được miêu tả như một nơi tối tăm và ảm đạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hades'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hades'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hades vừa là tên địa danh chỉ địa ngục, vừa là tên riêng chỉ vị thần cai quản địa ngục. Khi sử dụng, cần chú ý ngữ cảnh để phân biệt. Không nên nhầm lẫn với khái niệm 'hell' trong tôn giáo Abraham, vì Hades mang sắc thái văn hóa và tín ngưỡng Hy Lạp cổ đại, nơi người chết chỉ đơn thuần tồn tại chứ không nhất thiết phải chịu hình phạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in Hades: chỉ vị trí, 'ở địa ngục'. Ví dụ: Souls are trapped in Hades.
* to Hades: chỉ hướng, 'đến địa ngục'. Ví dụ: The hero journeyed to Hades.
* of Hades: chỉ sự thuộc về, 'của địa ngục/thần Hades'. Ví dụ: The realm of Hades.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hades'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.