neurosurgery
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neurosurgery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phẫu thuật liên quan đến não, tủy sống hoặc các bộ phận khác của hệ thần kinh.
Definition (English Meaning)
Surgery involving the brain, spinal cord, or other parts of the nervous system.
Ví dụ Thực tế với 'Neurosurgery'
-
"He specializes in neurosurgery and performs complex operations on the brain."
"Anh ấy chuyên về phẫu thuật thần kinh và thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp trên não."
-
"Advances in neurosurgery have significantly improved patient outcomes."
"Những tiến bộ trong phẫu thuật thần kinh đã cải thiện đáng kể kết quả điều trị cho bệnh nhân."
-
"She underwent neurosurgery to remove a tumor from her brain."
"Cô ấy đã trải qua phẫu thuật thần kinh để loại bỏ một khối u khỏi não."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neurosurgery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neurosurgery
- Adjective: neurosurgical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neurosurgery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Neurosurgery là một chuyên ngành y học phức tạp, đòi hỏi kiến thức sâu rộng về giải phẫu học thần kinh và các kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến. Nó khác với neurology (thần kinh học), là lĩnh vực chuyên về chẩn đoán và điều trị các bệnh về hệ thần kinh bằng phương pháp không phẫu thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: *Neurosurgery in brain tumors* (phẫu thuật thần kinh trong các khối u não), *Neurosurgery for spinal stenosis* (phẫu thuật thần kinh cho hẹp ống sống), *Neurosurgery on the spinal cord* (phẫu thuật thần kinh trên tủy sống).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neurosurgery'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the patient had undergone neurosurgery earlier, he would have had a better chance of recovery.
|
Nếu bệnh nhân được phẫu thuật thần kinh sớm hơn, anh ấy đã có cơ hội phục hồi tốt hơn. |
| Phủ định |
If the doctor had not specialized in neurosurgery, he would not have been able to perform the complex operation.
|
Nếu bác sĩ không chuyên về phẫu thuật thần kinh, anh ấy đã không thể thực hiện ca phẫu thuật phức tạp này. |
| Nghi vấn |
Would the outcome have been different if they had opted for neurosurgical intervention?
|
Liệu kết quả có khác đi nếu họ đã chọn can thiệp phẫu thuật thần kinh? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Neurosurgery is a highly specialized field of medicine.
|
Phẫu thuật thần kinh là một lĩnh vực y học chuyên sâu. |
| Phủ định |
Neurosurgery isn't always the first option for treating neurological disorders.
|
Phẫu thuật thần kinh không phải lúc nào cũng là lựa chọn đầu tiên để điều trị các rối loạn thần kinh. |
| Nghi vấn |
Is neurosurgery required to remove the brain tumor?
|
Có cần phẫu thuật thần kinh để loại bỏ khối u não không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital has been improving its neurosurgical facilities for the past five years.
|
Bệnh viện đã và đang cải thiện các cơ sở phẫu thuật thần kinh của mình trong năm năm qua. |
| Phủ định |
Doctors haven't been performing neurosurgery on that patient due to their critical condition.
|
Các bác sĩ đã không thực hiện phẫu thuật thần kinh cho bệnh nhân đó do tình trạng nguy kịch của họ. |
| Nghi vấn |
Has the team been researching new techniques in neurosurgery?
|
Nhóm nghiên cứu có đang nghiên cứu các kỹ thuật mới trong phẫu thuật thần kinh không? |