neurology
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neurology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuyên khoa thần kinh học, một nhánh của y học hoặc sinh học nghiên cứu về giải phẫu, chức năng và các rối loạn hữu cơ của dây thần kinh và hệ thần kinh.
Definition (English Meaning)
The branch of medicine or biology that deals with the anatomy, functions, and organic disorders of nerves and the nervous system.
Ví dụ Thực tế với 'Neurology'
-
"She is a specialist in neurology."
"Cô ấy là một chuyên gia về thần kinh học."
-
"His interests lie in the field of neurology."
"Sở thích của anh ấy nằm trong lĩnh vực thần kinh học."
-
"The patient was referred to the neurology department for further evaluation."
"Bệnh nhân đã được chuyển đến khoa thần kinh để đánh giá thêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neurology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neurology
- Adjective: neurological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neurology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Neurology tập trung vào việc chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến não, tủy sống và dây thần kinh. Nó khác với neurosurgery, là phẫu thuật trên hệ thần kinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In neurology: được sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu hoặc thực hành trong chuyên khoa thần kinh. Of neurology: được sử dụng để chỉ một khía cạnh hoặc đặc điểm của chuyên khoa thần kinh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neurology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.