nexus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nexus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mối liên kết hoặc chuỗi các liên kết kết nối hai hoặc nhiều thứ.
Definition (English Meaning)
A connection or series of connections linking two or more things.
Ví dụ Thực tế với 'Nexus'
-
"The city is a nexus of trade and transportation."
"Thành phố là một trung tâm kết nối của thương mại và giao thông."
-
"The internet is the nexus of global communication."
"Internet là trung tâm kết nối của truyền thông toàn cầu."
-
"There is a clear nexus between education and economic opportunity."
"Có một mối liên hệ rõ ràng giữa giáo dục và cơ hội kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nexus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nexus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nexus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nexus nhấn mạnh vào một điểm kết nối trung tâm hoặc một mạng lưới các kết nối phức tạp. Nó thường được sử dụng để chỉ một mối quan hệ quan trọng hoặc có ảnh hưởng lớn. Khác với 'connection' (kết nối) mang tính chung chung, 'nexus' thường ám chỉ sự liên kết chặt chẽ và không thể thiếu. So với 'link' (liên kết), 'nexus' có tính hệ thống và phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Nexus of' dùng để chỉ trung tâm hoặc điểm kết nối chính của một thứ gì đó. Ví dụ: 'The city is a nexus of trade.' ('Nexus between' dùng để chỉ sự liên kết giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ: 'The nexus between poverty and crime is complex.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nexus'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The internet is a nexus of global communication.
|
Internet là một mối liên kết của giao tiếp toàn cầu. |
| Phủ định |
This agreement is not the nexus of our problems, but it contributes to them.
|
Thỏa thuận này không phải là cốt lõi của các vấn đề của chúng ta, nhưng nó đóng góp vào chúng. |
| Nghi vấn |
Is this project the central nexus of all our efforts this year?
|
Dự án này có phải là trọng tâm chính của tất cả các nỗ lực của chúng ta trong năm nay không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had understood the nexus of factors affecting the market, they would have made a more informed investment decision.
|
Nếu công ty đã hiểu rõ sự liên kết của các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường, họ đã có thể đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt hơn. |
| Phủ định |
If the government had not ignored the nexus between poverty and crime, they might not have faced such high levels of social unrest.
|
Nếu chính phủ không phớt lờ mối liên hệ giữa nghèo đói và tội phạm, họ có lẽ đã không phải đối mặt với tình trạng bất ổn xã hội cao như vậy. |
| Nghi vấn |
Would we have found a more effective solution if we had considered the nexus of environmental and economic issues?
|
Liệu chúng ta có tìm ra một giải pháp hiệu quả hơn nếu chúng ta đã xem xét mối liên hệ giữa các vấn đề môi trường và kinh tế không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city became a nexus of trade and culture.
|
Thành phố đã trở thành một trung tâm giao thương và văn hóa. |
| Phủ định |
This area is not a nexus of innovation and technology.
|
Khu vực này không phải là một trung tâm của sự đổi mới và công nghệ. |
| Nghi vấn |
Is this website a nexus for information on climate change?
|
Trang web này có phải là một trung tâm thông tin về biến đổi khí hậu không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The internet is the nexus of global communication.
|
Internet là mối liên kết của giao tiếp toàn cầu. |
| Phủ định |
This city is not the nexus of cultural events in this region.
|
Thành phố này không phải là trung tâm của các sự kiện văn hóa trong khu vực này. |
| Nghi vấn |
Is this intersection the nexus of the city's transportation system?
|
Giao lộ này có phải là điểm kết nối của hệ thống giao thông thành phố không? |