(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interconnection
C1

interconnection

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự liên kết sự kết nối lẫn nhau mối liên hệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interconnection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kết nối lẫn nhau; một sự liên kết tương hỗ giữa các vật thể.

Definition (English Meaning)

The state of being connected to each other; a mutual connection between things.

Ví dụ Thực tế với 'Interconnection'

  • "The interconnection between supply and demand significantly impacts market prices."

    "Sự kết nối giữa cung và cầu ảnh hưởng đáng kể đến giá cả thị trường."

  • "The interconnection of global markets has led to increased economic interdependence."

    "Sự kết nối của các thị trường toàn cầu đã dẫn đến sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế ngày càng tăng."

  • "The power grid relies on the efficient interconnection of generating stations."

    "Lưới điện dựa vào sự kết nối hiệu quả của các trạm phát điện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interconnection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interconnection
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

separation(sự tách biệt)
isolation(sự cô lập)
disconnection(sự ngắt kết nối)

Từ liên quan (Related Words)

network(mạng lưới)
system(hệ thống)
interface(giao diện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Kỹ thuật Khoa học Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Interconnection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'interconnection' nhấn mạnh vào sự tương tác và tác động lẫn nhau giữa các thành phần, hệ thống hoặc ý tưởng. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học và xã hội để mô tả mối quan hệ phức tạp và phụ thuộc lẫn nhau. Khác với 'connection' đơn thuần chỉ sự kết nối, 'interconnection' ám chỉ một mạng lưới liên kết phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between with of

- 'Interconnection between': Diễn tả sự kết nối giữa hai hoặc nhiều đối tượng/khái niệm.
- 'Interconnection with': Diễn tả sự kết nối với một đối tượng/khái niệm cụ thể.
- 'Interconnection of': Diễn tả sự kết nối của các thành phần trong một hệ thống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interconnection'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new server is installed, the team will have been improving the interconnection between the databases for six months.
Vào thời điểm máy chủ mới được cài đặt, nhóm sẽ đã cải thiện sự liên kết giữa các cơ sở dữ liệu trong sáu tháng.
Phủ định
The researchers won't have been studying the complex interconnection of neural networks for very long before a breakthrough is made.
Các nhà nghiên cứu sẽ không nghiên cứu sự liên kết phức tạp của mạng lưới thần kinh trong thời gian dài trước khi có một đột phá.
Nghi vấn
Will the engineers have been analyzing the interconnection problems in the power grid for a week by the time the blackout occurs?
Liệu các kỹ sư đã phân tích các vấn đề liên kết trong lưới điện trong một tuần vào thời điểm xảy ra mất điện hay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)