(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nft (non-fungible token)
C1

nft (non-fungible token)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mã thông báo không thể thay thế tài sản kỹ thuật số độc nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nft (non-fungible token)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tài sản kỹ thuật số độc nhất đại diện cho quyền sở hữu các mặt hàng trong thế giới thực như nghệ thuật, âm nhạc, vật phẩm trong trò chơi và video. NFT thường được tạo bằng cách sử dụng cùng loại lập trình như tiền điện tử.

Definition (English Meaning)

A unique digital asset that represents ownership of real-world items like art, music, in-game items, and videos. NFTs are typically created using the same kind of programming as cryptocurrencies.

Ví dụ Thực tế với 'Nft (non-fungible token)'

  • "The artist sold an NFT of their painting for a large sum of money."

    "Nghệ sĩ đã bán một NFT của bức tranh của họ với một số tiền lớn."

  • "NFTs are revolutionizing the art world by providing a new way for artists to monetize their work."

    "NFT đang cách mạng hóa thế giới nghệ thuật bằng cách cung cấp một cách mới cho các nghệ sĩ kiếm tiền từ tác phẩm của họ."

  • "Many believe that NFTs will become an integral part of the metaverse economy."

    "Nhiều người tin rằng NFT sẽ trở thành một phần không thể thiếu của nền kinh tế siêu vũ trụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nft (non-fungible token)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: non-fungible token
  • Adjective: non-fungible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cryptocurrency(tiền điện tử)
blockchain(chuỗi khối)
metaverse(siêu vũ trụ)
digital asset(tài sản kỹ thuật số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Tài chính Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Nft (non-fungible token)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

NFT khác biệt với các token 'fungible' (có thể thay thế) như Bitcoin hoặc Ether, trong đó mỗi đơn vị đều giống hệt nhau và có thể thay thế lẫn nhau. NFT là duy nhất và không thể thay thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

of: chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc đại diện (NFT of an artwork). for: chỉ mục đích sử dụng (NFT for collecting).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nft (non-fungible token)'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The non-fungible token was sold at auction yesterday.
Token không thể thay thế đã được bán đấu giá ngày hôm qua.
Phủ định
That non-fungible token is not considered valuable by many.
Token không thể thay thế đó không được nhiều người coi là có giá trị.
Nghi vấn
Will the non-fungible token be accepted as payment?
Liệu token không thể thay thế có được chấp nhận như một phương thức thanh toán không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
NFTs are becoming increasingly popular, aren't they?
NFT ngày càng trở nên phổ biến, phải không?
Phủ định
That non-fungible token isn't worth much, is it?
Cái token không thể thay thế đó không đáng giá bao nhiêu, phải không?
Nghi vấn
He hasn't invested in any non-fungible assets, has he?
Anh ấy đã không đầu tư vào bất kỳ tài sản không thể thay thế nào, phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of next year, the artist will have sold his non-fungible token for a record price.
Đến cuối năm sau, nghệ sĩ đó sẽ bán NFT của anh ấy với mức giá kỷ lục.
Phủ định
By the time the new regulations are implemented, many investors won't have considered non-fungible tokens as a viable option.
Đến thời điểm các quy định mới được thực thi, nhiều nhà đầu tư sẽ không còn xem xét NFT như một lựa chọn khả thi.
Nghi vấn
Will the value of his non-fungible token have increased significantly by the time the auction starts?
Liệu giá trị NFT của anh ấy có tăng đáng kể vào thời điểm cuộc đấu giá bắt đầu không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will buy a non-fungible token next month.
Tôi sẽ mua một mã thông báo không thể thay thế vào tháng tới.
Phủ định
She is not going to invest in non-fungible tokens.
Cô ấy sẽ không đầu tư vào mã thông báo không thể thay thế.
Nghi vấn
Will he sell his non-fungible art?
Anh ấy sẽ bán tác phẩm nghệ thuật không thể thay thế của mình chứ?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The art world is embracing non-fungible tokens.
Thế giới nghệ thuật đang đón nhận các token không thể thay thế.
Phủ định
He isn't investing in non-fungible tokens right now.
Anh ấy không đầu tư vào các token không thể thay thế ngay bây giờ.
Nghi vấn
Are they minting a new non-fungible token collection?
Họ có đang tạo ra một bộ sưu tập token không thể thay thế mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)