(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metaverse
C1

metaverse

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đa vũ trụ ảo siêu vũ trụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metaverse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một không gian thực tế ảo, nơi người dùng có thể tương tác với một môi trường do máy tính tạo ra và những người dùng khác.

Definition (English Meaning)

A virtual-reality space in which users can interact with a computer-generated environment and other users.

Ví dụ Thực tế với 'Metaverse'

  • "Many companies are investing heavily in developing metaverse platforms."

    "Nhiều công ty đang đầu tư mạnh vào việc phát triển các nền tảng metaverse."

  • "The metaverse promises a new era of social interaction and commerce."

    "Metaverse hứa hẹn một kỷ nguyên mới của tương tác xã hội và thương mại."

  • "Brands are exploring opportunities to market their products within the metaverse."

    "Các thương hiệu đang khám phá các cơ hội để tiếp thị sản phẩm của họ trong metaverse."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metaverse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: metaverse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

virtual world(thế giới ảo)
digital universe(vũ trụ số)

Trái nghĩa (Antonyms)

real world(thế giới thực)
physical reality(thực tế vật lý)

Từ liên quan (Related Words)

virtual reality (VR)(thực tế ảo)
augmented reality (AR)(thực tế tăng cường)
blockchain(chuỗi khối)
NFT (Non-Fungible Token)(mã thông báo không thể thay thế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Metaverse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Metaverse là một khái niệm tương đối mới nổi, thường được liên kết với công nghệ blockchain, tiền điện tử, NFT và trải nghiệm thực tế ảo tăng cường. Nó vượt ra ngoài các trò chơi điện tử và mạng xã hội thông thường, hướng tới một không gian số thường trực và đa dạng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘In’ được sử dụng để chỉ sự hiện diện bên trong metaverse. Ví dụ: 'I spend a lot of time in the metaverse.' 'On' thường được sử dụng khi nói về các hoạt động hoặc sự kiện diễn ra trong metaverse. Ví dụ: 'There's a concert on in the metaverse tonight.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metaverse'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the metaverse becomes more mainstream, more people spend their time there.
Nếu metaverse trở nên phổ biến hơn, nhiều người sẽ dành thời gian của họ ở đó hơn.
Phủ định
If the metaverse has technical issues, users don't stay logged in.
Nếu metaverse có các vấn đề kỹ thuật, người dùng sẽ không đăng nhập.
Nghi vấn
If someone enters the metaverse, do they need special equipment?
Nếu ai đó bước vào metaverse, họ có cần thiết bị đặc biệt không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The metaverse is the future of social interaction, isn't it?
Metaverse là tương lai của tương tác xã hội, phải không?
Phủ định
The metaverse isn't just for gaming, is it?
Metaverse không chỉ dành cho việc chơi game, phải không?
Nghi vấn
They are developing new applications for the metaverse, aren't they?
Họ đang phát triển các ứng dụng mới cho metaverse, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)