(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ niche marketing
C1

niche marketing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

marketing thị trường ngách tiếp thị thị trường ngách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Niche marketing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Marketing ngách là một chiến lược quảng cáo tập trung nhắm mục tiêu vào một phân khúc thị trường cụ thể. Nó bao gồm việc xác định một thị trường ngách, hiểu các nhu cầu và sở thích riêng biệt của nó, và sau đó phát triển và thực hiện các chiến dịch marketing được điều chỉnh cho phù hợp với phân khúc cụ thể đó.

Definition (English Meaning)

Niche marketing is a focused advertising strategy that targets a specific market segment. It involves identifying a niche market, understanding its unique needs and preferences, and then developing and implementing marketing campaigns that are tailored to that specific segment.

Ví dụ Thực tế với 'Niche marketing'

  • "Successful niche marketing requires a deep understanding of the target audience."

    "Marketing ngách thành công đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về đối tượng mục tiêu."

  • "The company specializes in niche marketing for organic food companies."

    "Công ty chuyên về marketing ngách cho các công ty thực phẩm hữu cơ."

  • "Niche marketing can be very effective for small businesses with limited budgets."

    "Marketing ngách có thể rất hiệu quả cho các doanh nghiệp nhỏ với ngân sách hạn chế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Niche marketing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: niche marketing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

specialized marketing(marketing chuyên biệt)
targeted marketing(marketing mục tiêu)

Trái nghĩa (Antonyms)

mass marketing(marketing đại chúng)

Từ liên quan (Related Words)

market segmentation(phân khúc thị trường)
target audience(đối tượng mục tiêu)
marketing strategy(chiến lược marketing)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Niche marketing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Marketing ngách khác với marketing đại chúng ở chỗ nó không cố gắng tiếp cận mọi người. Thay vào đó, nó tập trung nguồn lực vào một nhóm khách hàng nhỏ hơn nhưng có khả năng mua hàng cao hơn. Nó cũng khác với marketing phân khúc ở chỗ nó nhắm đến những phân khúc thị trường rất nhỏ và chuyên biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for to

* **in niche marketing:** Đề cập đến việc thực hành hoặc tham gia vào marketing ngách.
* **for niche marketing:** Chỉ mục đích hoặc ứng dụng của một công cụ, chiến lược nào đó trong marketing ngách.
* **to niche marketing:** Liên quan đến sự đóng góp hoặc tác động đến marketing ngách.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Niche marketing'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, niche marketing really helped that small business thrive!
Ồ, niche marketing thực sự đã giúp doanh nghiệp nhỏ đó phát triển mạnh mẽ!
Phủ định
Alas, niche marketing isn't always the answer for every business.
Than ôi, niche marketing không phải lúc nào cũng là câu trả lời cho mọi doanh nghiệp.
Nghi vấn
Hey, is niche marketing the right strategy for this product?
Này, niche marketing có phải là chiến lược phù hợp cho sản phẩm này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)