(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nightly
B2

nightly

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

hàng đêm mỗi đêm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nightly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

diễn ra mỗi đêm, được thực hiện mỗi đêm, hàng đêm

Definition (English Meaning)

happening every night or done every night

Ví dụ Thực tế với 'Nightly'

  • "She takes a nightly walk to clear her head."

    "Cô ấy đi bộ hàng đêm để giải tỏa đầu óc."

  • "The hotel offers nightly entertainment."

    "Khách sạn cung cấp chương trình giải trí hàng đêm."

  • "Nightly news is a staple in many households."

    "Tin tức hàng đêm là một phần không thể thiếu trong nhiều gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nightly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nightly
  • Adverb: nightly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

every night(mỗi đêm)
night after night(đêm này qua đêm khác)

Trái nghĩa (Antonyms)

daily(hàng ngày)

Từ liên quan (Related Words)

nocturnal(thuộc về đêm)
evening(buổi tối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Nightly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'nightly' thường dùng để mô tả những sự kiện, hoạt động lặp lại vào mỗi đêm. Nó nhấn mạnh tính thường xuyên và đều đặn của hành động hoặc sự việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nightly'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The security guard makes his nightly rounds.
Người bảo vệ thực hiện các vòng tuần tra hàng đêm của mình.
Phủ định
She doesn't check her email nightly.
Cô ấy không kiểm tra email hàng đêm.
Nghi vấn
Do you take the nightly train?
Bạn có đi chuyến tàu đêm không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been checking the security cameras nightly for any suspicious activity.
Cô ấy đã kiểm tra camera an ninh hàng đêm để tìm bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào.
Phủ định
They haven't been publishing the nightly reports on time lately.
Gần đây họ đã không xuất bản các báo cáo hàng đêm đúng giờ.
Nghi vấn
Has he been taking the nightly train to the city every week?
Có phải anh ấy đã đi tàu đêm vào thành phố mỗi tuần không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)