nocturnal
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nocturnal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động hoặc xảy ra vào ban đêm.
Definition (English Meaning)
Active or occurring during the night.
Ví dụ Thực tế với 'Nocturnal'
-
"Owls are nocturnal birds."
"Cú là loài chim hoạt động về đêm."
-
"Bats are nocturnal animals that use echolocation to navigate in the dark."
"Dơi là động vật hoạt động về đêm, sử dụng định vị bằng tiếng vang để di chuyển trong bóng tối."
-
"The city has a vibrant nocturnal life with many bars and clubs open late."
"Thành phố có một cuộc sống về đêm sôi động với nhiều quán bar và câu lạc bộ mở cửa muộn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nocturnal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nocturnality (sự hoạt động về đêm)
- Adjective: nocturnal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nocturnal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả các loài động vật có xu hướng hoạt động vào ban đêm thay vì ban ngày. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc sự kiện diễn ra vào ban đêm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nocturnal'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Animals that are nocturnal tend to be more active at night.
|
Động vật sống về đêm có xu hướng hoạt động mạnh hơn vào ban đêm. |
| Phủ định |
It is not to say that all owls are exclusively nocturnal; some are active during the day too.
|
Không phải tất cả các loài cú đều chỉ hoạt động về đêm; một số loài cũng hoạt động vào ban ngày. |
| Nghi vấn |
Is it wise to explore the forest at night, knowing many creatures exhibit nocturnality?
|
Có nên khám phá khu rừng vào ban đêm không, khi biết rằng nhiều sinh vật thể hiện sự hoạt động về đêm? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They observed the owls' nocturnal behavior in the forest.
|
Họ đã quan sát hành vi hoạt động về đêm của loài cú trong rừng. |
| Phủ định |
It is not nocturnal; it sleeps during the night.
|
Nó không hoạt động về đêm; nó ngủ vào ban đêm. |
| Nghi vấn |
Is his shift nocturnal, or does he work during the day?
|
Ca làm việc của anh ấy là ca đêm, hay anh ấy làm việc ban ngày? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Bats, which are nocturnal creatures, play a vital role in pollination, insect control, and seed dispersal.
|
Dơi, những sinh vật hoạt động về đêm, đóng một vai trò quan trọng trong việc thụ phấn, kiểm soát côn trùng và phát tán hạt giống. |
| Phủ định |
Not all animals are nocturnal, many prefer the daylight hours for hunting, foraging, and socializing.
|
Không phải tất cả các loài động vật đều hoạt động về đêm, nhiều loài thích giờ ban ngày để săn bắn, kiếm ăn và giao tiếp. |
| Nghi vấn |
Considering their nocturnality, how do owls manage to navigate and hunt so effectively in complete darkness?
|
Xét đến tập tính hoạt động về đêm của chúng, làm thế nào cú có thể di chuyển và săn mồi hiệu quả như vậy trong bóng tối hoàn toàn? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the city had not implemented light pollution reduction measures, the increase in nocturnality among urban wildlife would have significantly disrupted the ecosystem.
|
Nếu thành phố không thực hiện các biện pháp giảm ô nhiễm ánh sáng, sự gia tăng hoạt động về đêm của động vật hoang dã đô thị đã gây xáo trộn đáng kể hệ sinh thái. |
| Phủ định |
If we hadn't known that owls are nocturnal, we wouldn't have been able to observe them effectively during our nighttime field research.
|
Nếu chúng ta không biết rằng cú là loài hoạt động về đêm, chúng ta đã không thể quan sát chúng một cách hiệu quả trong nghiên cứu thực địa ban đêm. |
| Nghi vấn |
Would the experiment have yielded different results if the subjects had not exhibited nocturnal behavior patterns?
|
Liệu thí nghiệm có cho ra kết quả khác nếu các đối tượng không có các kiểu hành vi hoạt động về đêm? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Owls are nocturnal animals, meaning they are most active at night.
|
Cú là loài động vật hoạt động về đêm, có nghĩa là chúng hoạt động mạnh nhất vào ban đêm. |
| Phủ định |
Most people are not nocturnal; they are active during the day.
|
Hầu hết mọi người không hoạt động về đêm; họ hoạt động vào ban ngày. |
| Nghi vấn |
Is the increase in light pollution affecting the nocturnality of certain insects?
|
Sự gia tăng ô nhiễm ánh sáng có ảnh hưởng đến sự hoạt động về đêm của một số loài côn trùng không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the sun rises, the scientists will have been studying the nocturnal behavior of these bats for over ten hours.
|
Vào thời điểm mặt trời mọc, các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu hành vi hoạt động về đêm của những con dơi này trong hơn mười tiếng. |
| Phủ định |
By next year, the city won't have been encouraging nocturnality in its public spaces for very long; the program is relatively new.
|
Đến năm sau, thành phố sẽ chưa khuyến khích sự hoạt động về đêm ở các không gian công cộng của nó trong một thời gian dài; chương trình này còn tương đối mới. |
| Nghi vấn |
Will the zookeepers have been observing the nocturnal animals throughout the night to ensure their well-being?
|
Liệu những người trông coi sở thú sẽ đã quan sát các động vật hoạt động về đêm suốt đêm để đảm bảo sức khỏe của chúng chứ? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bat is more nocturnal than the squirrel.
|
Con dơi hoạt động về đêm hơn con sóc. |
| Phủ định |
A robin is not as nocturnal as an owl.
|
Chim cổ đỏ không hoạt động về đêm bằng cú mèo. |
| Nghi vấn |
Is the fox the most nocturnal animal in this forest?
|
Có phải cáo là loài động vật hoạt động về đêm nhất trong khu rừng này không? |