nip
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nip'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kẹp, véo, cắn một cách nhanh và mạnh.
Definition (English Meaning)
To pinch, squeeze, or bite sharply.
Ví dụ Thực tế với 'Nip'
-
"The dog nipped at his heels."
"Con chó cắn nhẹ vào gót chân anh ta."
-
"She nipped the rosebud off the stem."
"Cô ấy ngắt nụ hồng khỏi cành."
-
"There's a nip in the air."
"Không khí hơi se lạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nip'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nip
- Verb: nip
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nip'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang ý nghĩa nhanh chóng và có thể gây đau nhẹ hoặc khó chịu. Khác với 'bite' (cắn) thường mang tính chất mạnh và gây tổn thương hơn; 'pinch' (véo) thường chỉ dùng tay và có thể không đau bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'nip at': Cắn, véo nhẹ vào cái gì đó. 'nip off': Cắt, ngắt một phần của cái gì đó bằng một động tác nhanh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nip'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She gave the puppy a gentle nip on its ear.
|
Cô ấy véo nhẹ tai của con chó con. |
| Phủ định |
They didn't nip the problem in the bud; now it's much worse.
|
Họ đã không ngăn chặn vấn đề từ khi mới phát sinh; bây giờ nó trở nên tồi tệ hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
Did he nip that information from someone else?
|
Anh ấy có lấy cắp thông tin đó từ người khác không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Nip that bad habit in the bud!
|
Hãy dập tắt thói quen xấu đó ngay từ đầu! |
| Phủ định |
Don't nip at your brother.
|
Đừng véo anh trai của con. |
| Nghi vấn |
Do nip the roses to encourage new growth.
|
Hãy cắt tỉa hoa hồng để khuyến khích sự phát triển mới. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cold wind will nip at our faces tomorrow.
|
Gió lạnh sẽ щипать vào mặt chúng ta vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to nip the rose buds; she wants them to bloom.
|
Cô ấy sẽ không ngắt nụ hoa hồng; cô ấy muốn chúng nở. |
| Nghi vấn |
Will a sudden frost nip the early blossoms?
|
Liệu một đợt sương giá bất ngờ có làm héo những bông hoa đầu mùa không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cold wind is nipping at my ears.
|
Gió lạnh đang cấu vào tai tôi. |
| Phủ định |
The dog isn't nipping at the children; it's just playing.
|
Con chó không cắn trẻ con; nó chỉ đang chơi đùa thôi. |
| Nghi vấn |
Is the frost nipping the flowers this morning?
|
Sương giá có đang làm héo những bông hoa sáng nay không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener has nipped the rose buds to encourage more blooms.
|
Người làm vườn đã tỉa những nụ hoa hồng để khuyến khích ra nhiều hoa hơn. |
| Phủ định |
She hasn't nipped that problem in the bud yet.
|
Cô ấy vẫn chưa dập tắt vấn đề đó ngay từ đầu. |
| Nghi vấn |
Has the cold weather nipped your outdoor plants?
|
Thời tiết lạnh có làm héo cây trồng ngoài trời của bạn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener has been nipping off the dead buds to encourage new growth.
|
Người làm vườn đã và đang tỉa bỏ những nụ hoa tàn để khuyến khích sự phát triển mới. |
| Phủ định |
She hasn't been nipping at her food; she's got a great appetite today.
|
Cô ấy đã không ăn nhỏ giọt thức ăn của mình; hôm nay cô ấy có một sự thèm ăn rất lớn. |
| Nghi vấn |
Has the dog been nipping at the mailman again?
|
Con chó lại đang táp người đưa thư à? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't nipped that flower from the garden; now it's wilting.
|
Tôi ước tôi đã không ngắt bông hoa đó từ vườn; bây giờ nó đang tàn. |
| Phủ định |
If only he wouldn't nip at my hand when I try to pet him; it hurts!
|
Giá mà anh ấy không cắn vào tay tôi khi tôi cố gắng vuốt ve anh ấy; đau quá! |
| Nghi vấn |
If only she could nip this problem in the bud before it escalates; is that possible?
|
Giá mà cô ấy có thể ngăn chặn vấn đề này ngay từ đầu trước khi nó leo thang; điều đó có thể không? |