(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nip
B2

nip

Verb

Nghĩa tiếng Việt

véo cắn nhẹ ngăn chặn từ đầu ngụm rượu nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nip'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kẹp, véo, cắn một cách nhanh và mạnh.

Definition (English Meaning)

To pinch, squeeze, or bite sharply.

Ví dụ Thực tế với 'Nip'

  • "The dog nipped at his heels."

    "Con chó cắn nhẹ vào gót chân anh ta."

  • "She nipped the rosebud off the stem."

    "Cô ấy ngắt nụ hồng khỏi cành."

  • "There's a nip in the air."

    "Không khí hơi se lạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nip'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nip
  • Verb: nip
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pinch(véo)
bite(cắn)
sip(nhấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Nip'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang ý nghĩa nhanh chóng và có thể gây đau nhẹ hoặc khó chịu. Khác với 'bite' (cắn) thường mang tính chất mạnh và gây tổn thương hơn; 'pinch' (véo) thường chỉ dùng tay và có thể không đau bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at off

'nip at': Cắn, véo nhẹ vào cái gì đó. 'nip off': Cắt, ngắt một phần của cái gì đó bằng một động tác nhanh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nip'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She gave the puppy a gentle nip on its ear.
Cô ấy véo nhẹ tai của con chó con.
Phủ định
They didn't nip the problem in the bud; now it's much worse.
Họ đã không ngăn chặn vấn đề từ khi mới phát sinh; bây giờ nó trở nên tồi tệ hơn nhiều.
Nghi vấn
Did he nip that information from someone else?
Anh ấy có lấy cắp thông tin đó từ người khác không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Nip that bad habit in the bud!
Hãy dập tắt thói quen xấu đó ngay từ đầu!
Phủ định
Don't nip at your brother.
Đừng véo anh trai của con.
Nghi vấn
Do nip the roses to encourage new growth.
Hãy cắt tỉa hoa hồng để khuyến khích sự phát triển mới.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cold wind will nip at our faces tomorrow.
Gió lạnh sẽ щипать vào mặt chúng ta vào ngày mai.
Phủ định
She is not going to nip the rose buds; she wants them to bloom.
Cô ấy sẽ không ngắt nụ hoa hồng; cô ấy muốn chúng nở.
Nghi vấn
Will a sudden frost nip the early blossoms?
Liệu một đợt sương giá bất ngờ có làm héo những bông hoa đầu mùa không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cold wind is nipping at my ears.
Gió lạnh đang cấu vào tai tôi.
Phủ định
The dog isn't nipping at the children; it's just playing.
Con chó không cắn trẻ con; nó chỉ đang chơi đùa thôi.
Nghi vấn
Is the frost nipping the flowers this morning?
Sương giá có đang làm héo những bông hoa sáng nay không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gardener has nipped the rose buds to encourage more blooms.
Người làm vườn đã tỉa những nụ hoa hồng để khuyến khích ra nhiều hoa hơn.
Phủ định
She hasn't nipped that problem in the bud yet.
Cô ấy vẫn chưa dập tắt vấn đề đó ngay từ đầu.
Nghi vấn
Has the cold weather nipped your outdoor plants?
Thời tiết lạnh có làm héo cây trồng ngoài trời của bạn không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gardener has been nipping off the dead buds to encourage new growth.
Người làm vườn đã và đang tỉa bỏ những nụ hoa tàn để khuyến khích sự phát triển mới.
Phủ định
She hasn't been nipping at her food; she's got a great appetite today.
Cô ấy đã không ăn nhỏ giọt thức ăn của mình; hôm nay cô ấy có một sự thèm ăn rất lớn.
Nghi vấn
Has the dog been nipping at the mailman again?
Con chó lại đang táp người đưa thư à?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't nipped that flower from the garden; now it's wilting.
Tôi ước tôi đã không ngắt bông hoa đó từ vườn; bây giờ nó đang tàn.
Phủ định
If only he wouldn't nip at my hand when I try to pet him; it hurts!
Giá mà anh ấy không cắn vào tay tôi khi tôi cố gắng vuốt ve anh ấy; đau quá!
Nghi vấn
If only she could nip this problem in the bud before it escalates; is that possible?
Giá mà cô ấy có thể ngăn chặn vấn đề này ngay từ đầu trước khi nó leo thang; điều đó có thể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)