sharply
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sharply'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đột ngột và nhanh chóng.
Definition (English Meaning)
In a way that is sudden and rapid.
Ví dụ Thực tế với 'Sharply'
-
"The company's profits declined sharply last quarter."
"Lợi nhuận của công ty đã giảm mạnh trong quý trước."
-
"The stock market fell sharply after the news."
"Thị trường chứng khoán đã giảm mạnh sau tin tức."
-
"He turned sharply to look at her."
"Anh ta quay phắt lại nhìn cô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sharply'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sharply'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh sự thay đổi nhanh chóng và rõ rệt. Ví dụ, 'The temperature dropped sharply' cho thấy nhiệt độ giảm nhanh và dễ nhận thấy. Khác với 'quickly', 'sharply' thường mang ý nghĩa về sự thay đổi lớn và bất ngờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sharply'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.