(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-addictive
C1

non-addictive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không gây nghiện không có tính gây nghiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-addictive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không gây nghiện hoặc ít có khả năng gây nghiện.

Definition (English Meaning)

Not causing or likely to cause addiction.

Ví dụ Thực tế với 'Non-addictive'

  • "The doctor prescribed a non-addictive painkiller."

    "Bác sĩ đã kê một loại thuốc giảm đau không gây nghiện."

  • "They claim the new drug is non-addictive."

    "Họ tuyên bố loại thuốc mới này không gây nghiện."

  • "The study showed that the substance was non-addictive in mice."

    "Nghiên cứu cho thấy chất này không gây nghiện ở chuột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-addictive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-addictive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unaddictive(không gây nghiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

addictive(gây nghiện)

Từ liên quan (Related Words)

dependence(sự phụ thuộc)
withdrawal(hội chứng cai nghiện)
tolerance(khả năng dung nạp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Dược học

Ghi chú Cách dùng 'Non-addictive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'non-addictive' thường được sử dụng để mô tả các chất, sản phẩm hoặc hành vi không có khả năng tạo ra sự phụ thuộc về thể chất hoặc tâm lý cho người sử dụng. Sự khác biệt giữa 'non-addictive' và 'unaddictive' rất nhỏ, nhưng 'non-addictive' thường được dùng phổ biến hơn trong bối cảnh y học và khoa học. Cần phân biệt với 'non-habit-forming' (không tạo thành thói quen), mặc dù hai khái niệm này liên quan mật thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-addictive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)