non-addictive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-addictive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không gây nghiện hoặc ít có khả năng gây nghiện.
Definition (English Meaning)
Not causing or likely to cause addiction.
Ví dụ Thực tế với 'Non-addictive'
-
"The doctor prescribed a non-addictive painkiller."
"Bác sĩ đã kê một loại thuốc giảm đau không gây nghiện."
-
"They claim the new drug is non-addictive."
"Họ tuyên bố loại thuốc mới này không gây nghiện."
-
"The study showed that the substance was non-addictive in mice."
"Nghiên cứu cho thấy chất này không gây nghiện ở chuột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-addictive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-addictive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-addictive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'non-addictive' thường được sử dụng để mô tả các chất, sản phẩm hoặc hành vi không có khả năng tạo ra sự phụ thuộc về thể chất hoặc tâm lý cho người sử dụng. Sự khác biệt giữa 'non-addictive' và 'unaddictive' rất nhỏ, nhưng 'non-addictive' thường được dùng phổ biến hơn trong bối cảnh y học và khoa học. Cần phân biệt với 'non-habit-forming' (không tạo thành thói quen), mặc dù hai khái niệm này liên quan mật thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-addictive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.