(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-adhesion
C1

non-adhesion

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự không kết dính tình trạng không kết dính sự thiếu độ bám dính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-adhesion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự không kết dính; trạng thái không kết dính hoặc dính liền với nhau.

Definition (English Meaning)

The failure to adhere or stick together; the state of not adhering.

Ví dụ Thực tế với 'Non-adhesion'

  • "The non-adhesion of the coating to the metal substrate led to corrosion."

    "Sự không kết dính của lớp phủ với chất nền kim loại đã dẫn đến ăn mòn."

  • "The non-adhesion of the cells prevented the formation of a stable tissue."

    "Sự không kết dính của các tế bào đã ngăn cản sự hình thành của một mô ổn định."

  • "The problem was caused by the non-adhesion of the paint to the wall."

    "Vấn đề này là do sơn không dính vào tường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-adhesion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: non-adhesion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lack of adhesion(sự thiếu kết dính)
failure to adhere(sự thất bại trong việc kết dính)

Trái nghĩa (Antonyms)

adhesion(sự kết dính)
cohesion(sự gắn kết)

Từ liên quan (Related Words)

surface tension(sức căng bề mặt)
adhesive(chất kết dính)
cohesive forces(lực liên kết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Non-adhesion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để mô tả sự thất bại trong việc tạo ra liên kết giữa các bề mặt hoặc vật liệu. Trong y học, nó có thể đề cập đến việc các tế bào hoặc mô không dính vào nhau một cách thích hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Ví dụ: 'non-adhesion of cells' (sự không kết dính của các tế bào), 'non-adhesion to the substrate' (sự không kết dính vào chất nền). Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ đối tượng không kết dính, còn 'to' chỉ bề mặt hoặc vật liệu mà đối tượng không kết dính vào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-adhesion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)