non-adhesion
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-adhesion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không kết dính; trạng thái không kết dính hoặc dính liền với nhau.
Definition (English Meaning)
The failure to adhere or stick together; the state of not adhering.
Ví dụ Thực tế với 'Non-adhesion'
-
"The non-adhesion of the coating to the metal substrate led to corrosion."
"Sự không kết dính của lớp phủ với chất nền kim loại đã dẫn đến ăn mòn."
-
"The non-adhesion of the cells prevented the formation of a stable tissue."
"Sự không kết dính của các tế bào đã ngăn cản sự hình thành của một mô ổn định."
-
"The problem was caused by the non-adhesion of the paint to the wall."
"Vấn đề này là do sơn không dính vào tường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-adhesion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-adhesion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-adhesion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để mô tả sự thất bại trong việc tạo ra liên kết giữa các bề mặt hoặc vật liệu. Trong y học, nó có thể đề cập đến việc các tế bào hoặc mô không dính vào nhau một cách thích hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'non-adhesion of cells' (sự không kết dính của các tế bào), 'non-adhesion to the substrate' (sự không kết dính vào chất nền). Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ đối tượng không kết dính, còn 'to' chỉ bề mặt hoặc vật liệu mà đối tượng không kết dính vào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-adhesion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.