cohesion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cohesion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự gắn kết, sự kết dính, sự liên kết chặt chẽ.
Definition (English Meaning)
The act or state of sticking together tightly.
Ví dụ Thực tế với 'Cohesion'
-
"There was a lack of cohesion in the team, leading to poor performance."
"Sự thiếu gắn kết trong nhóm đã dẫn đến hiệu suất kém."
-
"Social cohesion is essential for a harmonious society."
"Sự gắn kết xã hội là cần thiết cho một xã hội hài hòa."
-
"The cohesion of the particles gives the substance its strength."
"Sự gắn kết của các hạt mang lại sức mạnh cho chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cohesion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cohesion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cohesion đề cập đến sự gắn kết giữa các thành phần của một tổng thể. Trong ngôn ngữ học, nó ám chỉ sự liên kết ngữ nghĩa và ngữ pháp giữa các câu, đoạn văn, tạo nên một văn bản mạch lạc và dễ hiểu. Khác với 'coherence' (tính mạch lạc), cohesion tập trung vào các yếu tố ngôn ngữ cụ thể (ví dụ: đại từ, từ nối, lặp từ) được sử dụng để tạo liên kết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Cohesion in’ thường chỉ sự gắn kết bên trong một thực thể hoặc hệ thống. Ví dụ: 'cohesion in a community'. ‘Cohesion between’ thường chỉ sự gắn kết giữa hai hoặc nhiều thực thể. Ví dụ: 'cohesion between different departments'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cohesion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.