non-binding
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-binding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có tính ràng buộc pháp lý; không tạo ra nghĩa vụ pháp lý.
Definition (English Meaning)
Not legally required to be followed; not creating a legal obligation.
Ví dụ Thực tế với 'Non-binding'
-
"The resolution passed by the council was non-binding."
"Nghị quyết được hội đồng thông qua không có tính ràng buộc."
-
"The agreement is non-binding, so we are free to withdraw from it."
"Thỏa thuận này không có tính ràng buộc, vì vậy chúng ta có quyền rút khỏi nó."
-
"The committee's recommendations are non-binding on the government."
"Các khuyến nghị của ủy ban không có tính ràng buộc đối với chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-binding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-binding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-binding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một thỏa thuận, nghị quyết, hoặc tuyên bố không bắt buộc các bên liên quan phải tuân thủ theo luật pháp. Nó thường thể hiện ý định, mục tiêu, hoặc khuyến nghị, nhưng không có chế tài nếu không tuân theo. Phân biệt với 'binding', nghĩa là có tính ràng buộc về mặt pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-binding'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer said that the preliminary agreement was non-binding.
|
Luật sư nói rằng thỏa thuận sơ bộ là không ràng buộc. |
| Phủ định |
She said that the contract was not non-binding.
|
Cô ấy nói rằng hợp đồng không phải là không ràng buộc. |
| Nghi vấn |
He asked if the terms of the agreement were non-binding.
|
Anh ấy hỏi liệu các điều khoản của thỏa thuận có phải là không ràng buộc hay không. |