(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-financially
C1

non-financially

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

phi tài chính không liên quan đến tài chính về mặt phi tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-financially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo một cách không liên quan đến tiền bạc hoặc các vấn đề tài chính.

Definition (English Meaning)

In a way that is not related to money or financial matters.

Ví dụ Thực tế với 'Non-financially'

  • "The company decided to support the project non-financially, offering instead human resources and expertise."

    "Công ty quyết định hỗ trợ dự án một cách phi tài chính, thay vào đó cung cấp nguồn nhân lực và chuyên môn."

  • "They contributed non-financially by volunteering their time."

    "Họ đóng góp phi tài chính bằng cách tình nguyện thời gian của họ."

  • "The success of the project depends on non-financially factors such as teamwork and innovation."

    "Sự thành công của dự án phụ thuộc vào các yếu tố phi tài chính như làm việc nhóm và sự đổi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-financially'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: non-financially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

financially(về mặt tài chính)

Từ liên quan (Related Words)

economically(về mặt kinh tế)
monetarily(về tiền tệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Non-financially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'non-financially' thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động, quyết định hoặc tình huống được thúc đẩy hoặc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác ngoài tiền bạc. Nó thường được dùng để đối lập hoặc phân biệt với các yếu tố tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-financially'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the company was struggling non-financially, it still managed to maintain its reputation.
Mặc dù công ty đang gặp khó khăn về mặt phi tài chính, nhưng nó vẫn cố gắng duy trì danh tiếng của mình.
Phủ định
Even if the project succeeds non-financially, we cannot ignore the environmental impact it may have.
Ngay cả khi dự án thành công về mặt phi tài chính, chúng ta không thể bỏ qua tác động môi trường mà nó có thể gây ra.
Nghi vấn
If the company is succeeding non-financially, why are the employees still so unhappy?
Nếu công ty đang thành công về mặt phi tài chính, tại sao nhân viên vẫn không hài lòng như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)