(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monetarily
C1

monetarily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

về mặt tiền bạc về mặt tài chính có liên quan đến tiền tệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monetarily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Về mặt tiền bạc; về mặt tài chính.

Definition (English Meaning)

In terms of money; financially.

Ví dụ Thực tế với 'Monetarily'

  • "The company was monetarily compensated for the damages."

    "Công ty đã được bồi thường thiệt hại về mặt tiền bạc."

  • "The project was not monetarily viable."

    "Dự án không khả thi về mặt tài chính."

  • "They were monetarily supported by their parents."

    "Họ được cha mẹ hỗ trợ về mặt tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monetarily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: monetarily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

financially(về mặt tài chính)
pecuniarily(về mặt tiền bạc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

monetary(thuộc về tiền tệ)
currency(tiền tệ)
economics(kinh tế học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Monetarily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'monetarily' thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc tình huống có liên quan đến tiền bạc hoặc lợi ích tài chính. Nó nhấn mạnh khía cạnh tiền tệ của một vấn đề, ví dụ, 'to be monetarily compensated' (được bồi thường về mặt tiền bạc). Nó có thể được dùng để phân biệt với các loại bồi thường khác (ví dụ, bồi thường về mặt tinh thần).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monetarily'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To compensate them monetarily for their time would be a fair gesture.
Bồi thường cho họ về mặt tiền bạc cho thời gian của họ sẽ là một cử chỉ công bằng.
Phủ định
It's important not to reward poor performance monetarily.
Điều quan trọng là không nên thưởng cho những màn trình diễn kém cỏi bằng tiền bạc.
Nghi vấn
Is it ethical to support the company, knowing that they might try to influence the decision monetarily?
Liệu có đạo đức khi ủng hộ công ty, biết rằng họ có thể cố gắng tác động đến quyết định bằng tiền bạc không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been monetarily supporting the project before the scandal broke.
Công ty đã hỗ trợ tài chính cho dự án trước khi vụ bê bối nổ ra.
Phủ định
They hadn't been monetarily benefiting from the deal, despite what people thought.
Họ đã không được hưởng lợi về mặt tiền bạc từ thỏa thuận này, mặc dù mọi người nghĩ vậy.
Nghi vấn
Had the government been monetarily investing in renewable energy before the policy change?
Chính phủ đã đầu tư tiền bạc vào năng lượng tái tạo trước khi có sự thay đổi chính sách phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)